Hold up là gì? Tất tần tật về hold up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Hold up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 461 lượt xem


Hold up

1. Định nghĩa Hold up

Hold up: giữ

- Hold up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Hold up được cấu tạo nên bởi động từ hold và giới từ up.

- Ngoài ra, ý nghĩa của cụm từ này sẽ được dịch linh hoạt dựa theo ngữ cảnh của câu. Ví dụ trong lĩnh vực xây dựng, "hold up" mang ý nghĩa là "đưa lên cao", trong kinh tế mang ý nghĩa là "đứng yên ở mức cao, trì hoãn"...

- Cách đọc “hold up”: /hōld əp/

- Quá khứ của “hold up”: held up

- "Hold up" thường được sử dụng trong Tiếng Anh với ý nghĩa trì hoãn hoặc chống đỡ…

2. Cấu trúc và cách dùng Hold up

“Hold up” được sử dụng khá phổ biến trong chính cuộc sống hàng ngày, cách sử dụng cụm động từ này cũng không quá khó.

2.1. Hold up s.o/sth = delay someone or something

"Hold up" được sử dụng với ý nghĩa trì hoãn ai hay vấn đề nào đó. Đây là ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất đối với cụm động từ này.

Ví dụ:

- Traffic was held up for several hours by the accident yesterday. Maybe I'll be late for class today.

Giao thông đã bị đình trệ trong vài giờ sau vụ tai nạn ngày hôm qua. Có lẽ tôi sẽ đến lớp học muộn ngày hôm nay.

- Hold up a minute! I will be going to my appointment soon after finishing this job.

Chờ một chút thôi! Tôi sẽ đến cuộc hẹn của tôi ngay sau khi hoàn thành công việc này.

- Flight was held up due to bad weather today. All of her plans were canceled at the last minute.

Chuyến bay bị hoãn lại vì thời tiết xấu ngày hôm nay. Mọi kế hoạch của cô ấy bị hủy bỏ vào phút cuối.

2.2. Hold up someone/something = keep someone or something

"Hold up" được sử dụng với ý nghĩa giữ, duy trì ai hay cái gì đó. Có thể sử dụng cấu trúc "Hold + somebody/ something + up".

Ví dụ:

- She always tries to hold up good health so that she can complete all her tasks.

Cô ấy luôn cố gắng duy trì sức khỏe tốt để có thể hoàn thành mọi công việc của mình.

- Please hold up this baggage for me, I'll be back here in 10 minutes.

Làm ơn giữ giúp tôi hành lý này, tôi sẽ quay trở lại đây trong vòng 10 phút nữa.

- The baby is hungry. Please hold him up for me to prepare baby's milk.

Em bé đang đói rồi. Bạn hãy giữ bé giúp mình để mình chuẩn bị pha sữa cho bé uống.

- We went without water and food for 3 days. However, people still hold up calm down to find a solution.

Chúng tôi đã đi mà không có nước và thức ăn trong 3 ngày. Tuy nhiên, mọi người vẫn cố gắng giữ bình tĩnh để tìm cách giải quyết.

2.3. Hold up = resist or confront with resistance

"Hold up" được sử dụng với ý nghĩa ngăn chặn, chống lại ai làm việc gì đó. Sự chống lại, ngăn chặn này thường đối với các hành động mang xu hướng tiêu cực.

Ví dụ:

- In the hold-up brawl, he was badly injured on his arm.

Trong khi ngăn chặn vụ ẩu đả, anh ấy đã bị thương rất nặng trên cánh tay.

- Jack held up a passerby attempting to commit suicide, saving the victim's life in the last minute.

Jack đã ngăn cản một người qua đường có ý định tự tử, cứu sống nạn nhân trong phút chót.

- If we knew the consequences today, we would have held up him in the first time.

Nếu biết hậu quả ngày hôm nay, chúng tôi đã ngăn cản anh ấy ngay từ đầu.

3. Một số cụm động từ khác chứa Hold

Hold against: Có ác cảm, ít tôn trọng ai đó

Hold back: kìm nén, không bộc lộ, ngăn điều gì đó tiến lên, không tiết lộ

Hold off: cách xa, không đến, vắng mặt, nán lại

Hold on: chờ đợi (để nói về việc chờ đợi điện thoại, cuộc hẹn...)

Hold on to: giữ chặt, nắm chặt

Hold onto: giữ lâu, ôm chặt

Hold out: kháng cự, giữ chặt lấy

Hold out against: cố gắng từ chối

Hold out for: chờ đợi thứ gì tốt hơn hiện tại

Hold out on: giữ bí mật; từ chối nói điều gì đó

Hold over: trì hoãn, làm gì lâu hơn dự kiến

Hold together: sát cánh cùng nhau, không chia rẽ

Hold back from: không cho phép bản thân làm gì

Hold with: Chấp nhận, đồng ý (thường tiêu cực)

1 461 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: