Mess over là gì? Tất tần tật về Mess over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 93 17/04/2025


Mess over

I. Định nghĩa Mess over

Mess over: Đối xử tệ bạc với ai đó

Mess over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • mess (động từ): làm rối tung, làm hỏng, xử lý tệ

  • over (giới từ): trong trường hợp này, mang ý “lên ai đó” hoặc “gây ảnh hưởng tiêu cực lên ai đó”

Mess over (thường dùng là mess someone over) nghĩa là:

  • Đối xử tệ với ai đó, khiến họ bị tổn thương, bị thiệt, hoặc bị chơi xấu

  • Có thể là lừa dối, phản bội, gây rắc rối nghiêm trọng

→ Mang sắc thái giận dữ, bức xúc (rất informal – văn nói)

Ví dụ:

They MESSED her OVER when she applied for the job. Họ đối xử tệ bạc với cô ấy khi cô ấy tuyển dụng cho công việc này.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess over

1. Cấu trúc

  • mess over + someone

  • get messed over (by someone)

2. Cách sử dụng

  • Chủ yếu dùng trong văn nói, tiếng lóng Mỹ

  • Sử dụng khi cảm thấy ai đó bị lợi dụng, bị phản bội, hoặc bị hành xử không ra gì

Ví dụ:

  • I can’t believe she messed me over like that.
    → Tôi không thể tin là cô ấy lại chơi tôi như thế.

  • He promised to help, then just disappeared. He totally messed us over.
    → Hắn hứa giúp, rồi biến mất luôn. Hắn chơi tụi tôi một vố đau.

  • Don’t mess me over, I’ve had enough already.
    → Đừng có lừa tôi nữa, tôi chịu đủ rồi.

  • They messed over a lot of employees during the layoffs.
    → Họ đã xử tệ với nhiều nhân viên trong đợt sa thải.

  • She felt messed over after giving him everything.
    → Cô ấy cảm thấy bị phản bội sau khi đã cho anh ta tất cả.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess over

1. Từ đồng nghĩa

  • screw over (rất phổ biến, tiếng lóng mạnh hơn)
    He screwed me over in the deal.
    → Hắn chơi tôi một vố trong vụ làm ăn đó.

  • betray – phản bội
    She betrayed my trust.
    → Cô ấy đã phản bội niềm tin của tôi.

2. Từ trái nghĩa

  • treat well – đối xử tốt
    He always treats his friends well.
    → Anh ấy luôn đối xử tốt với bạn bè.

  • be loyal to – trung thành với
    No matter what, she was always loyal to him.
    → Dù thế nào, cô ấy vẫn luôn trung thành với anh ta.

1 93 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: