Write out là gì? Tất tần tật về Write out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Write out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 04/04/2025


Write out

I. Định nghĩa Write out

Write out: Hoàn hành viết một cái gì đó

Write out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Write (động từ): Viết.

  • Out (giới từ): Ra ngoài, hết, hoàn thành.

Định nghĩa Write out:

  • Viết đầy đủ, hoàn chỉnh (thường là khi viết thông tin hoặc nội dung chi tiết, thay vì chỉ viết tắt hoặc gợi ý).

Ví dụ: Viết toàn bộ câu hoặc thông tin thay vì chỉ ghi ngắn gọn.

  • Viết ra, làm rõ một ý tưởng, quan điểm (thường để thể hiện rõ ràng hơn hoặc minh bạch hơn).

  • Viết ra để sao chép hoặc làm tài liệu.

Ví dụ: Ghi lại các thông tin mà không bỏ sót.

Ví dụ:

I WROTE OUT my notes in full to help me remember them. Tôi hoàn thành viết những ghi chú của mình để bản thân mình nhớ được chúng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Write out

1. Cấu trúc

  • S + write out + something: Viết đầy đủ cái gì đó.

  • S + write out + (a document/list/form): Viết ra tài liệu, danh sách hoặc mẫu đơn.

2. Cách sử dụng

Write out được dùng khi bạn cần viết chi tiết một điều gì đó thay vì viết ngắn gọn, hoặc khi cần sao chép thông tin từ một nguồn vào một tài liệu mới.

Ví dụ:

  • Please write out your full name on the form.
    (Vui lòng viết đầy đủ tên của bạn vào mẫu đơn.)

  • He wrote out the entire essay without skipping any points.
    (Anh ấy đã viết ra toàn bộ bài luận mà không bỏ sót điểm nào.)

  • I need to write out the list of all the participants.
    (Tôi cần viết ra danh sách tất cả các người tham gia.)

  • The teacher asked us to write out the instructions in full.
    (Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết đầy đủ các hướng dẫn.)

  • She wrote out the entire recipe before starting to cook.
    (Cô ấy đã viết ra toàn bộ công thức trước khi bắt đầu nấu ăn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Write out

1. Từ đồng nghĩa

Write down: Ghi lại, viết xuống.

Example: Can you write down the address for me? (Bạn có thể viết địa chỉ xuống cho tôi không?)

Type out: Gõ ra (thường là sử dụng bàn phím).

Example: She typed out the letter and sent it via email. (Cô ấy đã gõ bức thư và gửi qua email.)

Fill out: Điền vào (thường là mẫu đơn).

Example: You need to fill out this form before submitting it. (Bạn cần điền vào mẫu đơn này trước khi nộp.)

2. Từ trái nghĩa

Shorten: Rút gọn, viết tắt.

Example: You should shorten your essay to meet the word limit. (Bạn nên rút gọn bài luận để đạt giới hạn số từ.)

Condense: Tóm tắt lại, cô đọng.

Example: The speaker condensed the information into a 10-minute presentation. (Diễn giả đã tóm tắt thông tin vào một bài thuyết trình dài 10 phút.)

Abbreviate: Viết tắt, rút ngắn.

Example: The company decided to abbreviate its name for the new logo. (Công ty quyết định viết tắt tên của mình cho logo mới.)

1 54 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: