Fiddle away là gì? Tất tần tật về fiddle away
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fiddle away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Fiddle away
I. Định nghĩa Fiddle away
fiddle away: Tốn thời gian
Fiddle away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
- Fiddle (động từ): nghịch ngợm, đùa giỡn, làm việc gì đó một cách không nghiêm túc.
- Away (trạng từ): có nghĩa là tiêu tốn, lãng phí.
Khi kết hợp lại, "fiddle away" mang nghĩa là lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng hoặc làm điều gì đó một cách vô ích.
→ Tóm lại, Fiddle away có nghĩa là:
- Lãng phí thời gian vào việc không có ý nghĩa hoặc không mang lại kết quả gì.
- Thường sử dụng để chỉ hành động làm việc gì đó một cách vô ích hoặc không hiệu quả.
Ví dụ:
He fiddled away the afternoon. (Anh ấy tốn thời gian cả buổi chiều.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Fiddle away
1. Cấu trúc
-) Fiddle away + danh từ (thời gian, cơ hội, tiền bạc, v.v.): lãng phí cái gì đó, đặc biệt là thời gian hoặc tài nguyên.
-) Fiddle away + doing something: loay hoay làm việc gì đó một cách không hiệu quả, lãng phí thời gian.
2. Cách sử dụng
"Fiddle away" thường được dùng để chỉ trích hành động lãng phí thời gian hoặc tài nguyên vào những việc không quan trọng, không mang lại kết quả.
Ví dụ:
-
She fiddled away her whole afternoon watching TV instead of studying.
(Cô ấy đã lãng phí cả buổi chiều xem TV thay vì học bài.) -
Don’t fiddle away your money on things you don’t need.
(Đừng lãng phí tiền vào những thứ bạn không cần.) -
He’s always fiddling away his time on useless projects.
(Anh ta lúc nào cũng lãng phí thời gian vào những dự án vô ích.) -
I can't believe I fiddled away so much time on social media today.
(Tôi không thể tin là mình đã lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội hôm nay.) -
If you fiddle away your chances, you might regret it later.
(Nếu bạn lãng phí cơ hội của mình, bạn có thể sẽ hối hận sau này.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fiddle away
1. Từ đồng nghĩa
Waste away: Lãng phí, tiêu tốn vào việc không có kết quả.
Squander: Lãng phí (thường dùng cho tiền bạc hoặc tài nguyên).
Fritter away: Lãng phí thời gian hoặc tài nguyên vào những việc không quan trọng.
Throw away: Vứt bỏ, lãng phí một cách không cần thiết.
Mess around: Nghịch ngợm, làm việc không nghiêm túc, lãng phí thời gian.
2. Từ trái nghĩa
Make use of: Sử dụng một cách có ích, tận dụng.
Use wisely: Sử dụng một cách khôn ngoan, tiết kiệm.
Maximize: Tối đa hóa, sử dụng một cách hiệu quả nhất.
Invest: Đầu tư vào việc gì đó có lợi trong tương lai.
Be productive: Làm việc hiệu quả, đạt được kết quả tốt.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)