Fiddle away là gì? Tất tần tật về fiddle away

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fiddle away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 151 04/03/2025


Fiddle away

I. Định nghĩa Fiddle away

fiddle away: Tốn thời gian

Fiddle away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

  • Fiddle (động từ): nghịch ngợm, đùa giỡn, làm việc gì đó một cách không nghiêm túc.
  • Away (trạng từ): có nghĩa là tiêu tốn, lãng phí.

Khi kết hợp lại, "fiddle away" mang nghĩa là lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng hoặc làm điều gì đó một cách vô ích.

Tóm lại, Fiddle away có nghĩa là:

  • Lãng phí thời gian vào việc không có ý nghĩa hoặc không mang lại kết quả gì.
  • Thường sử dụng để chỉ hành động làm việc gì đó một cách vô ích hoặc không hiệu quả.

Ví dụ:

He fiddled away the afternoon. (Anh ấy tốn thời gian cả buổi chiều.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fiddle away

1. Cấu trúc

-) Fiddle away + danh từ (thời gian, cơ hội, tiền bạc, v.v.): lãng phí cái gì đó, đặc biệt là thời gian hoặc tài nguyên.

-) Fiddle away + doing something: loay hoay làm việc gì đó một cách không hiệu quả, lãng phí thời gian.

2. Cách sử dụng

"Fiddle away" thường được dùng để chỉ trích hành động lãng phí thời gian hoặc tài nguyên vào những việc không quan trọng, không mang lại kết quả.

Ví dụ:

  • She fiddled away her whole afternoon watching TV instead of studying.
    (Cô ấy đã lãng phí cả buổi chiều xem TV thay vì học bài.)

  • Don’t fiddle away your money on things you don’t need.
    (Đừng lãng phí tiền vào những thứ bạn không cần.)

  • He’s always fiddling away his time on useless projects.
    (Anh ta lúc nào cũng lãng phí thời gian vào những dự án vô ích.)

  • I can't believe I fiddled away so much time on social media today.
    (Tôi không thể tin là mình đã lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội hôm nay.)

  • If you fiddle away your chances, you might regret it later.
    (Nếu bạn lãng phí cơ hội của mình, bạn có thể sẽ hối hận sau này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fiddle away

1. Từ đồng nghĩa

Waste away: Lãng phí, tiêu tốn vào việc không có kết quả.

Squander: Lãng phí (thường dùng cho tiền bạc hoặc tài nguyên).

Fritter away: Lãng phí thời gian hoặc tài nguyên vào những việc không quan trọng.

Throw away: Vứt bỏ, lãng phí một cách không cần thiết.

Mess around: Nghịch ngợm, làm việc không nghiêm túc, lãng phí thời gian.

2. Từ trái nghĩa

Make use of: Sử dụng một cách có ích, tận dụng.

Use wisely: Sử dụng một cách khôn ngoan, tiết kiệm.

Maximize: Tối đa hóa, sử dụng một cách hiệu quả nhất.

Invest: Đầu tư vào việc gì đó có lợi trong tương lai.

Be productive: Làm việc hiệu quả, đạt được kết quả tốt.

1 151 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: