Hold against là gì? Tất tần tật về Hold against

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 25/03/2025


Hold against

I. Định nghĩa Hold against

Hold against: Có ác cảm với ai đó, hoặc ít tôn trọng

Hold against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • Against: Giới từ, mang nghĩa "chống lại", "đối diện với", hoặc "đề cập đến".

Hold against có nghĩa là để ý hoặc lưu giữ sự tức giận, sự thất vọng, hay cảm giác tiêu cực nào đó đối với ai đó vì một điều gì đó mà họ đã làm. Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc không tha thứ cho hành động của ai đó hoặc giữ mối bất mãn với ai đó trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

He was very rude, but I won't HOLD it AGAINST him. (Anh ta thường rất khiếm nhã nhưng tôi không có ác cảm với anh ta.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold against

1. Cấu trúc

  • S + hold (something) against + (someone): Giữ một điều gì đó chống lại ai đó.

  • S + hold (something) against + (someone) for (something): Lưu giữ cảm giác tiêu cực với ai đó vì một lý do cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hold against được sử dụng khi ai đó tiếp tục giữ lại cảm xúc tiêu cực đối với hành động hoặc hành vi của một người trong quá khứ, đặc biệt là trong các tình huống cá nhân hoặc mối quan hệ.

Ví dụ:

I don’t hold it against you for being late.

(Tôi không giữ tức giận với bạn vì đã đến muộn.)

She held it against him for not keeping his promise.

(Cô ấy đã giữ sự thất vọng với anh ấy vì không giữ lời hứa.)

He holds it against her for not telling him the truth.

(Anh ta giữ sự bất mãn với cô ấy vì không nói sự thật.)

I hope you don't hold it against me for forgetting your birthday.

(Tôi hy vọng bạn không giận tôi vì đã quên sinh nhật của bạn.)

They held it against him for taking credit for their work.

(Họ đã giữ sự giận dữ với anh ấy vì đã nhận công lao cho công việc của họ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold against

1. Từ đồng nghĩa

Blame (Đổ lỗi):

She blamed him for the mistake.

(Cô ấy đổ lỗi cho anh ấy về sai lầm.)

Resent (Cảm thấy phẫn uất, không hài lòng):

I resent him for taking the credit for my idea.

(Tôi cảm thấy phẫn uất vì anh ấy đã nhận công lao cho ý tưởng của tôi.)

Harbor a grudge (Giữ mối hận thù):

He’s been harboring a grudge against her for years.

(Anh ấy đã giữ mối hận thù với cô ấy suốt nhiều năm.)

2. Từ trái nghĩa

Forgive (Tha thứ):

I forgive you for what happened yesterday.

(Tôi tha thứ cho bạn về những gì đã xảy ra hôm qua.)

Excuse (Tha thứ, bỏ qua):

I excuse his behavior because he was under a lot of stress.

(Tôi bỏ qua hành vi của anh ấy vì anh ấy đang chịu nhiều căng thẳng.)

Overlook (Bỏ qua, không để ý đến):

She overlooked his mistakes and gave him another chance.

(Cô ấy đã bỏ qua sai lầm của anh ấy và cho anh ấy một cơ hội nữa.)

1 33 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: