Hunt down là gì? Tất tần tật về Hunt down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hunt down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 24 25/03/2025


Hunt down

I. Định nghĩa Hunt down

Hunt down: Tìm ai đó để trừng phạt hoặc giết họ

Hunt down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hunt: Động từ, có nghĩa là săn bắt, tìm kiếm (thường là để tìm hoặc bắt một cái gì đó).

  • Down: Phó từ, có nghĩa là xuống dưới, hoặc liên quan đến việc tìm kiếm cẩn thận, mục tiêu bị truy tìm.

Hunt down có nghĩa là tìm kiếm và bắt hoặc truy lùng ai đó hoặc cái gì đó (thường là một mục tiêu cụ thể). Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm một cách kiên trì, quyết tâm, thường với mục đích bắt giữ hoặc tìm thấy thứ gì đó.

Ví dụ:

The police HUNTED the killer DOWN. ( Cảnh sát truy tìm tên giết người để tống tù hắn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hunt down

1. Cấu trúc

  • S + hunt down + (someone/something): Miêu tả hành động săn tìm hoặc truy lùng ai đó hoặc cái gì đó.

  • S + hunt down + (someone) for + (reason): Miêu tả lý do tại sao người đó bị săn tìm.

2. Cách sử dụng

Hunt down thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm một cách nghiêm túc, kiên quyết, với một mục đích rõ ràng (ví dụ: tìm kiếm tên tội phạm, tìm kiếm thứ gì đó quan trọng).

Ví dụ:

The police hunted down the criminal after a long investigation.

(Cảnh sát đã truy lùng tên tội phạm sau một cuộc điều tra dài.)

She hunted down the rare book she had been looking for.

(Cô ấy đã tìm được cuốn sách hiếm mà cô ấy tìm kiếm.)

They spent weeks hunting down the missing child.

(Họ đã dành vài tuần để truy lùng đứa trẻ mất tích.)

The company is hunting down a new supplier for its raw materials.

(Công ty đang tìm kiếm một nhà cung cấp mới cho nguyên liệu thô.)

The detective hunted down all the clues to solve the mystery.

(Thám tử đã tìm kiếm tất cả các manh mối để giải quyết vụ án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hunt down

1. Từ đồng nghĩa

Track down (Theo dõi, tìm ra, truy lùng):

The FBI tracked down the fugitive after several years.

(FBI đã truy lùng kẻ trốn nã sau vài năm.)

Search for (Tìm kiếm):

She searched for her lost keys all day.

(Cô ấy đã tìm kiếm chìa khóa bị mất cả ngày.)

Chase down (Đuổi theo, săn đuổi):

The police chased down the thief in the busy street.

(Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm trên con phố đông đúc.)

2. Từ trái nghĩa

Leave alone (Để yên, không làm phiền):

He decided to leave the situation alone and not interfere.

(Anh ấy quyết định để tình huống tự nhiên và không can thiệp.)

Ignore (Lờ đi):

She ignored the warnings and kept walking.

(Cô ấy lờ đi các cảnh báo và tiếp tục đi.)

Give up (Từ bỏ, không tiếp tục tìm kiếm):

They gave up looking for the missing keys after hours of searching.

(Họ đã từ bỏ việc tìm kiếm chìa khóa mất tích sau nhiều giờ tìm kiếm.)

1 24 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: