Have round là gì? Tất tần tật về Have round

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have round từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 25/03/2025


Have round

I. Định nghĩa Have round

Have round: Vui đùa, thư giãn với ai đó trong nhà

Have round là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have: Động từ chính, có nghĩa là "có" hoặc "mời".

  • Round: Phó từ hoặc giới từ, mang nghĩa "quanh", "xung quanh" hoặc chỉ sự di chuyển, mang tính chất mời ai đó đến nhà chơi.

Have round có nghĩa là mời ai đó đến chơi nhà hoặc mời một nhóm người đến nhà hoặc nơi của mình để tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

I HAD a few friends ROUND yesterday. (Tôi có vài người bạn đến chơi nhà ngày hôm qua.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have round

1. Cấu trúc

S + have round + (someone): Mời ai đó đến chơi, đến nhà hoặc tham gia một hoạt động nào đó tại nhà.

2. Cách sử dụng

Cụm từ này được sử dụng khi bạn mời một hoặc một nhóm người đến nhà chơi hoặc tham gia vào một sự kiện, hoạt động tại nhà.

Ví dụ:

We had some friends round for a barbecue last weekend.

(Chúng tôi đã mời một số người bạn đến chơi và tổ chức tiệc nướng cuối tuần trước.)

I’m going to have my family round for Christmas dinner.

(Tôi sẽ mời gia đình đến ăn tối Giáng sinh.)

She had her colleagues round to celebrate her promotion.

(Cô ấy đã mời đồng nghiệp đến nhà để ăn mừng việc thăng chức.)

They’re having some neighbors round to watch the football match.

(Họ đang mời một số người hàng xóm đến xem trận bóng đá.)

Why don’t we have them round for coffee this afternoon?

(Tại sao chúng ta không mời họ đến uống cà phê chiều nay?)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have round

1. Từ đồng nghĩa

Invite over (Mời đến nhà):

I invited my friends over for dinner last night.

(Tôi đã mời bạn tôi đến nhà ăn tối tối qua.)

Host (Tổ chức, tiếp đón):

We’re hosting a party this weekend.

(Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)

Ask over (Mời đến chơi):

I asked my colleague over for coffee after work.

(Tôi đã mời đồng nghiệp đến nhà uống cà phê sau giờ làm.)

2. Từ trái nghĩa

Send away (Gửi đi, đuổi đi):

He was sent away from the event for being rude.

(Anh ấy bị đuổi khỏi sự kiện vì thô lỗ.)

Take out (Mang đi, đưa đi):

I’m taking my family out for dinner tonight.

(Tôi sẽ đưa gia đình ra ngoài ăn tối tối nay.)

Ask out (Mời đi chơi, hẹn hò):

He asked her out to the movies.

(Anh ấy mời cô ấy đi xem phim.)

1 33 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: