Wait about là gì? Tất tần tật về Wait about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 02/04/2025


Wait about

I. Định nghĩa Wait about

Wait about: Chờ đợi mà không làm gì

Wait about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wait (động từ): "Wait" có nghĩa là chờ đợi, không làm gì mà chỉ chờ một sự kiện hoặc một người đến.

  • About (giới từ): Chỉ sự di chuyển hoặc hoạt động xung quanh một khu vực hoặc tình huống nào đó.

=> Wait about: Là chờ đợi mà không có mục đích rõ ràng hoặc trong một khoảng thời gian không xác định. Thường có nghĩa là không làm gì nhiều trong lúc chờ đợi.

Ví dụ:

I WAITED ABOUT for an hour, but they didn't come. Tôi đã chờ trong vô vọng khoảng một giờ nhưng họ không đến.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait about

1. Cấu trúc

  • Wait about + somewhere (nơi chốn): Chờ đợi ở đâu đó mà không làm gì cụ thể.

  • Wait about + doing something: Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.

2. Cách sử dụng

Wait about không mang một mục tiêu cụ thể trong hành động, tức là chỉ chờ đợi mà không làm gì nhiều hoặc không có kế hoạch rõ ràng. Nó có thể diễn tả sự lãng phí thời gian hoặc chỉ đơn giản là tình trạng không rõ ràng trong khi chờ đợi.

Ví dụ:

  • I don’t want to just wait about for the bus, let’s walk instead.
    (Tôi không muốn chỉ ngồi chờ đợi xe buýt, chúng ta hãy đi bộ thay vào đó.)

  • She waited about in the lobby for her friend to arrive.
    (Cô ấy đứng chờ trong sảnh chờ bạn mình đến.)

  • You can’t just wait about when there’s work to be done!
    (Bạn không thể chỉ đứng chờ đợi khi có công việc cần làm!)

  • They waited about for hours, unsure of what to do next.
    (Họ đã đứng chờ hàng giờ đồng hồ, không biết làm gì tiếp theo.)

  • He spent the afternoon waiting about, doing nothing in particular.
    (Anh ấy dành cả buổi chiều chỉ đứng chờ, không làm gì đặc biệt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait about

1. Từ đồng nghĩa

  • Loiter: Đi lang thang hoặc đứng đợi mà không có mục đích cụ thể.

Ví dụ: Stop loitering around and do something useful.

(Đừng đứng không làm gì nữa, hãy làm gì đó có ích.)

  • Linger: Chờ đợi lâu hoặc ở lại một nơi nào đó mà không có lý do rõ ràng.

Ví dụ: She lingered at the door, hoping for a last word.

(Cô ấy đứng l linger ở cửa, hy vọng có một lời nói cuối cùng.)

  • Hang around: Đi lang thang hoặc ở đâu đó mà không làm gì đặc biệt.

Ví dụ: He likes to hang around the mall after school.

(Anh ấy thích lang thang ở trung tâm mua sắm sau giờ học.)

2. Từ trái nghĩa

  • Get moving: Bắt đầu di chuyển hoặc hành động thay vì chỉ đứng đợi.

Ví dụ: Don’t just stand there, get moving!

(Đừng chỉ đứng đó, hãy bắt đầu hành động đi!)

  • Act: Làm gì đó, hành động thay vì chỉ chờ đợi.

Ví dụ: It’s time to act, not just wait around.

(Đã đến lúc hành động, không phải chỉ đứng chờ đợi.)

Take action: Thực hiện hành động hoặc làm gì đó thay vì trì hoãn.

Ví dụ: If you want to succeed, you need to take action, not just wait.

(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải hành động, không phải chỉ đứng chờ đợi.)

1 37 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: