Wait about là gì? Tất tần tật về Wait about
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Wait about
I. Định nghĩa Wait about
Wait about: Chờ đợi mà không làm gì
Wait about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Wait (động từ): "Wait" có nghĩa là chờ đợi, không làm gì mà chỉ chờ một sự kiện hoặc một người đến.
-
About (giới từ): Chỉ sự di chuyển hoặc hoạt động xung quanh một khu vực hoặc tình huống nào đó.
=> Wait about: Là chờ đợi mà không có mục đích rõ ràng hoặc trong một khoảng thời gian không xác định. Thường có nghĩa là không làm gì nhiều trong lúc chờ đợi.
Ví dụ:
I WAITED ABOUT for an hour, but they didn't come. Tôi đã chờ trong vô vọng khoảng một giờ nhưng họ không đến.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait about
1. Cấu trúc
-
Wait about + somewhere (nơi chốn): Chờ đợi ở đâu đó mà không làm gì cụ thể.
-
Wait about + doing something: Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.
2. Cách sử dụng
Wait about không mang một mục tiêu cụ thể trong hành động, tức là chỉ chờ đợi mà không làm gì nhiều hoặc không có kế hoạch rõ ràng. Nó có thể diễn tả sự lãng phí thời gian hoặc chỉ đơn giản là tình trạng không rõ ràng trong khi chờ đợi.
Ví dụ:
-
I don’t want to just wait about for the bus, let’s walk instead.
(Tôi không muốn chỉ ngồi chờ đợi xe buýt, chúng ta hãy đi bộ thay vào đó.) -
She waited about in the lobby for her friend to arrive.
(Cô ấy đứng chờ trong sảnh chờ bạn mình đến.) -
You can’t just wait about when there’s work to be done!
(Bạn không thể chỉ đứng chờ đợi khi có công việc cần làm!) -
They waited about for hours, unsure of what to do next.
(Họ đã đứng chờ hàng giờ đồng hồ, không biết làm gì tiếp theo.) -
He spent the afternoon waiting about, doing nothing in particular.
(Anh ấy dành cả buổi chiều chỉ đứng chờ, không làm gì đặc biệt.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait about
1. Từ đồng nghĩa
-
Loiter: Đi lang thang hoặc đứng đợi mà không có mục đích cụ thể.
Ví dụ: Stop loitering around and do something useful.
(Đừng đứng không làm gì nữa, hãy làm gì đó có ích.)
-
Linger: Chờ đợi lâu hoặc ở lại một nơi nào đó mà không có lý do rõ ràng.
Ví dụ: She lingered at the door, hoping for a last word.
(Cô ấy đứng l linger ở cửa, hy vọng có một lời nói cuối cùng.)
-
Hang around: Đi lang thang hoặc ở đâu đó mà không làm gì đặc biệt.
Ví dụ: He likes to hang around the mall after school.
(Anh ấy thích lang thang ở trung tâm mua sắm sau giờ học.)
2. Từ trái nghĩa
-
Get moving: Bắt đầu di chuyển hoặc hành động thay vì chỉ đứng đợi.
Ví dụ: Don’t just stand there, get moving!
(Đừng chỉ đứng đó, hãy bắt đầu hành động đi!)
-
Act: Làm gì đó, hành động thay vì chỉ chờ đợi.
Ví dụ: It’s time to act, not just wait around.
(Đã đến lúc hành động, không phải chỉ đứng chờ đợi.)
Take action: Thực hiện hành động hoặc làm gì đó thay vì trì hoãn.
Ví dụ: If you want to succeed, you need to take action, not just wait.
(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải hành động, không phải chỉ đứng chờ đợi.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)