Walk off là gì? Tất tần tật về  Walk off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 02/04/2025


Walk off

I. Định nghĩa Walk off

Walk off: Đi dạo cho nhanh khỏi ốm

Walk off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • Off: Giới từ hoặc trạng từ, có nghĩa là "rời khỏi", "ra khỏi", hoặc "thoát khỏi."

Walk off có thể có các nghĩa sau:

  • Rời khỏi một nơi, tình huống: Khi bạn đi khỏi một địa điểm hoặc một tình huống nào đó, đặc biệt là một cách đột ngột hoặc không nói lời tạm biệt.

  • Thoát khỏi một cảm xúc hoặc vấn đề: Dùng khi bạn cố gắng xoa dịu hoặc thoát khỏi cảm xúc tiêu cực như tức giận, căng thẳng bằng cách đi bộ hoặc làm gì đó để giảm bớt cảm xúc.

  • Đi bộ để giảm bớt đau đớn, căng thẳng: Đặc biệt khi bạn đi bộ để làm dịu cơ thể sau khi bị chấn thương nhẹ.

Ví dụ:

I tried to WALK OFF my hangover. Tôi cố đi dạo để xua tan cơn nôn nao của mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk off

1. Cấu trúc

  • Walk off + nơi: Rời khỏi một địa điểm, không gian.

Ví dụ: He walked off without saying a word. (Anh ấy bỏ đi mà không nói lời nào.)

  • Walk off + tình huống: Rời khỏi một tình huống hoặc cuộc trò chuyện.

Ví dụ: She walked off during the argument. (Cô ấy bỏ đi giữa cuộc tranh cãi.)

  • Walk off + cảm xúc/đau đớn: Thoát khỏi cảm xúc hoặc xoa dịu đau đớn.

Ví dụ: He walked off the stress after a long day at work. (Anh ấy đã xoa dịu căng thẳng bằng cách đi bộ sau một ngày làm việc dài.)

2. Cách sử dụng

  • Walk off thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn rời đi một cách đột ngột hoặc có chủ đích, đặc biệt khi không muốn tiếp tục tham gia vào một cuộc trò chuyện, tranh cãi hoặc tình huống.

  • Cụm từ này cũng có thể dùng khi bạn muốn nói về việc giảm bớt hoặc thoát khỏi một cảm xúc tiêu cực bằng cách di chuyển hoặc đi bộ.

Ví dụ:

  • He walked off in the middle of the meeting because he was angry.
    (Anh ấy bỏ đi giữa cuộc họp vì anh ta tức giận.)

  • She was so upset that she walked off the set during the filming.
    (Cô ấy buồn bã đến nỗi đã bỏ đi khỏi trường quay trong khi quay phim.)

  • After the argument, he walked off and didn’t come back for hours.
    (Sau cuộc tranh cãi, anh ấy bỏ đi và không quay lại trong nhiều giờ.)

  • They tried to walk off their pain after the game, but their injuries were too serious.
    (Họ cố gắng đi bộ để xoa dịu cơn đau sau trận đấu, nhưng chấn thương của họ quá nghiêm trọng.)

  • She just walked off without any explanation.
    (Cô ấy bỏ đi mà không có lời giải thích nào.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk off

1. Từ đồng nghĩa

  • Leave: Rời đi, bỏ đi.

Ví dụ: He left the party early because he was feeling unwell. (Anh ấy rời bữa tiệc sớm vì cảm thấy không khỏe.)

  • Exit: Rời khỏi, thoát ra khỏi.

Ví dụ: She exited the room quietly after the meeting ended. (Cô ấy rời khỏi phòng một cách yên lặng sau khi cuộc họp kết thúc.)

  • Walk away: Rời đi một cách quyết đoán, rút lui khỏi một tình huống.

Ví dụ: He decided to walk away from the argument and not engage further. (Anh ấy quyết định bỏ đi khỏi cuộc tranh cãi và không tham gia thêm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stay: Ở lại, tiếp tục ở lại trong một tình huống.

Ví dụ: She stayed at the party even though she was tired. (Cô ấy ở lại bữa tiệc mặc dù đã mệt.)

  • Join: Tham gia, gia nhập.

Ví dụ: He joined the meeting after a while. (Anh ấy gia nhập cuộc họp sau một lúc.)

  • Engage: Tham gia, liên quan vào.

Ví dụ: They engaged in a deep conversation about the future. (Họ tham gia vào một cuộc trò chuyện sâu sắc về tương lai.)

1 42 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: