Queer up là gì? Tất tần tật về Queer up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Queer up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 41 31/03/2025


Queer up

I. Định nghĩa Queer up

Queer up: Làm hỗn độn lên, phá hủy

Queer up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Queer: là một tính từ hoặc động từ có thể mang nghĩa "kỳ quặc", "khác thường", hoặc "kỳ lạ". Trong ngữ cảnh lịch sử, "queer" có thể chỉ sự đồng tính hoặc không phù hợp với chuẩn mực xã hội.

  • Up: là giới từ hoặc trạng từ, có thể mang nghĩa làm tăng cường hoặc hoàn tất một hành động.

Queer up không phải là một cụm từ phổ biến, và nếu có, nó có thể mang nghĩa làm cho cái gì đó trở nên kỳ lạ hoặc khác thường. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng trong một số bối cảnh, "queer up" có thể không có nghĩa rõ ràng, và có thể là một cách chơi chữ hoặc sử dụng trong một nhóm đặc biệt.

Ví dụ:

I QUEERED the exam UP. Tôi đã cho kỳ thi bị hỗn độn lên.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Queer up

1. Cấu trúc

Queer up: Thường là động từ + trạng từ, nghĩa là làm cái gì đó trở nên kỳ lạ hoặc thay đổi trạng thái.

1.1. Queer up + something:

Khi sử dụng "queer up" với "something", nó có thể có nghĩa là thay đổi hoặc làm cho cái gì đó trở nên kỳ quái, không bình thường hoặc khác biệt.

Ví dụ:

  • She decided to queer up the party by playing unusual music.

(Cô ấy quyết định làm cho buổi tiệc trở nên kỳ quái hơn bằng cách chơi những bản nhạc lạ.)

  • They queer up the traditional art form by introducing new techniques.

(Họ làm cho hình thức nghệ thuật truyền thống trở nên khác biệt bằng cách giới thiệu các kỹ thuật mới.)

1.2. Queer up + an event/situation:

Bạn cũng có thể dùng "queer up" với "an event" hoặc "a situation" để chỉ làm cho sự kiện hoặc tình huống đó trở nên khác thường, kỳ lạ hoặc thú vị hơn.

Ví dụ:

  • The unexpected announcement queer up the situation at the meeting.

(Thông báo bất ngờ đã làm cho tình huống trong cuộc họp trở nên kỳ lạ hơn.)

  • They queer up the event by introducing surprising elements.

(Họ làm cho sự kiện trở nên khác biệt bằng cách giới thiệu những yếu tố bất ngờ.)

1.3. Queer up + someone:

Nếu dùng với "someone", "queer up" có thể có nghĩa là làm cho ai đó trở nên khác biệt hoặc thể hiện bản thân một cách không chuẩn mực.

Ví dụ:

  • She tried to queer up her appearance by wearing bold colors and unusual accessories.

(Cô ấy cố gắng làm cho vẻ ngoài của mình trở nên khác biệt bằng cách mặc màu sắc táo bạo và phụ kiện lạ.)

2. Cách sử dụng

"queer up" không phải là một cụm động từ thông dụng, nó có thể được sử dụng một cách sáng tạo hoặc trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.

Ví dụ:

  • She decided to queer up her wardrobe by adding more colorful clothes.

(Cô ấy quyết định làm cho tủ đồ của mình trở nên kỳ lạ hơn bằng cách thêm những bộ đồ nhiều màu sắc.)

  • The artist's unique style really queered up the gallery.

(Phong cách độc đáo của nghệ sĩ thực sự làm cho phòng triển lãm trở nên khác biệt.)

  • I don't want to queer up the situation by asking too many questions.

(Tôi không muốn làm tình huống trở nên kỳ lạ hơn bằng cách hỏi quá nhiều câu hỏi.)

  • His presence seemed to queer up the whole party.

(Sự có mặt của anh ấy dường như làm cho cả buổi tiệc trở nên kỳ quái.)

  • They tried to queer up the debate by introducing controversial topics.

(Họ cố gắng làm cuộc tranh luận trở nên kỳ lạ hơn bằng cách đưa ra những chủ đề gây tranh cãi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Queer up

1. Từ đồng nghĩa

  • Disturb: (làm rối loạn, làm thay đổi trạng thái bình thường)

Ví dụ: His actions disturbed the peaceful gathering. (Hành động của anh ấy đã làm rối loạn buổi gặp mặt bình yên.)

  • Alter: (thay đổi)

Ví dụ: She altered the design to make it more unique. (Cô ấy đã thay đổi thiết kế để làm cho nó trở nên độc đáo hơn.)

2. Từ trái nghĩa

  • Normal: (bình thường)

Ví dụ: The party was very normal and quiet. (Buổi tiệc rất bình thường và yên tĩnh.)

  • Harmonize: (làm hài hòa, cân đối)

Ví dụ: They tried to harmonize their opinions during the meeting. (Họ đã cố gắng làm hài hòa các ý kiến trong cuộc họp.)

1 41 31/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: