Have it in for là gì? Tất tần tật về Have it in for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have it in for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 25/03/2025


Have it in for

I. Định nghĩa Have it in for

Have it in for: Giữ ác cảm

Have it in for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have: Là động từ chính trong cụm, có nghĩa là "có", nhưng trong trường hợp này, nó mang ý nghĩa là có sự thù oán hoặc ghét ai đó.

  • It: Là đại từ chỉ đối tượng bị tác động, ở đây "it" không đại diện cho một vật thể cụ thể mà chỉ dùng để chỉ một đối tượng không xác định hoặc sự việc mà người nói muốn nhắm đến.

  • In for: Là một cụm giới từ, mang nghĩa là có sự chuẩn bị hoặc sự sẵn sàng đối diện với một tình huống tiêu cực, đặc biệt là có thù hằn hoặc ý định xấu đối với ai đó.

Have it in for có nghĩa là có thái độ thù địch hoặc ác ý / giữ ác cảm với ai đó và có ý định làm hại họ hoặc đối xử tệ với họ. Thường được sử dụng khi một người cảm thấy người khác có sự thù hằn hay định làm điều gì đó không tốt đối với mình.

Ví dụ:

He has HAD IT IN FOR me since I beat him last year. (Anh ta có ác cảm với tôi kể từ khi tôi đánh bại anh ấy năm ngoái.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have it in for

1. Cấu trúc

S + have it in for + someone (Ai đó có thù oán với ai).

2. Cách sử dụng

Thường được sử dụng để diễn tả một người đang có cảm giác xấu với người khác và sẵn sàng làm điều gì đó tiêu cực đối với người đó.

Ví dụ:

  • He has it in for me ever since I got the promotion.

(Anh ta ghét tôi từ khi tôi được thăng chức.)

  • The teacher seems to have it in for John. She always gives him the hardest tasks.

(Cô giáo có vẻ ghét John. Cô ấy luôn giao cho cậu ấy những bài tập khó nhất.)

  • I think she has it in for her colleague because they’re always arguing.

(Tôi nghĩ cô ấy ghét đồng nghiệp vì họ luôn cãi nhau.)

  • The manager has it in for the new employee, making him redo his work several times.

(Quản lý ghét nhân viên mới, khiến anh ta phải làm lại công việc của mình nhiều lần.)

  • Ever since their disagreement, he has it in for her and is trying to make her life difficult.

(Kể từ khi bất đồng ý kiến, anh ta ghét cô ấy và cố gắng làm cuộc sống của cô ấy khó khăn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have it in for

1. Từ đồng nghĩa

Dislike (Ghét, không thích):

He really dislikes me after the argument.

(Anh ấy thật sự ghét tôi sau cuộc cãi vã.)

Have a grudge against (Có mối hận thù với):

She has a grudge against her colleague for taking credit for her work.

(Cô ấy có mối hận thù với đồng nghiệp vì đã nhận công lao của cô.)

Hold a grudge (Mang mối hận thù):

He has been holding a grudge ever since the incident last year.

(Anh ấy đã mang mối hận thù kể từ sự việc năm ngoái.)

2. Từ trái nghĩa

Like (Thích):

I really like her because she's always so friendly and helpful.

(Tôi thật sự thích cô ấy vì cô ấy luôn thân thiện và giúp đỡ.)

Favor (Ưu ái, thiên vị):

The manager seems to favor John over others.

(Quản lý có vẻ thiên vị John hơn các nhân viên khác.)

Admire (Ngưỡng mộ):

She admires her mentor for the way she handles challenges.

(Cô ấy ngưỡng mộ người cố vấn vì cách xử lý thử thách của họ.)

1 31 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: