Tee up là gì? Tất tần tật về Tee up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tee up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 64 11/04/2025


Tee up

I. Định nghĩa Tee up

Tee up: Đặt bóng chuẩn bị đánh / Chuẩn bị trước khi bắt đầu hay điều hành gì đó

Tee up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Động từ chính tee Động từ đặt bóng lên tee (trong golf), chuẩn bị
Phó từ up Phó từ hướng lên, sẵn sàng, chuẩn bị

Ví dụ:

She TEED UP two strokes ahead at the last hole. Cô ấy đặt kẻ hai nét ngay trước lỗ cuối cùng.

They are TEEING UP for the conference tomorrow. Họ đang chuẩn bị cho buổi hội nghị ngày mai.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tee up

1. Cấu trúc

  • S + tee up + something → chuẩn bị cái gì đó

  • S + be teed up (for something) → đã được sắp xếp sẵn (bị động)

2. Cách sử dụng

Tee up something = chuẩn bị, sắp xếp, tạo điều kiện để điều gì đó xảy ra, thường dùng trong:

  • công việc

  • truyền thông

  • chính trị

  • kinh doanh

  • cuộc họp

Ví dụ:

  • He teed up the ball and got ready to swing.
    → Anh ấy đặt bóng lên tee và chuẩn bị đánh.

  • The moderator teed up the next question for the candidate.
    → Người dẫn chương trình đã chuẩn bị sẵn câu hỏi tiếp theo cho ứng viên.

  • They teed up the deal weeks before the official announcement.
    → Họ đã chuẩn bị thương vụ từ vài tuần trước khi công bố chính thức.

  • The producer teed up the guest for a big surprise.
    → Nhà sản xuất đã chuẩn bị cho khách mời một bất ngờ lớn.

  • Everything is teed up for the launch next week.
    → Mọi thứ đã được chuẩn bị sẵn sàng cho buổi ra mắt tuần sau.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tee up

1. Từ đồng nghĩa

Từ/Ngữ Ví dụ (có dịch)
Set up They set up the room for the meeting. → Họ đã chuẩn bị phòng họp.
Prepare She prepared the documents in advance. → Cô ấy đã chuẩn bị tài liệu từ trước.
Arrange He arranged everything for the event. → Anh ấy đã sắp xếp mọi thứ cho sự kiện.

2. Từ trái nghĩa

Từ/Ngữ Ví dụ (có dịch)
Mess up He messed up the entire plan. → Anh ta làm hỏng hết kế hoạch.
Disorganize They disorganized the event at the last minute. → Họ đã làm rối tung sự kiện vào phút chót.
Forget / Neglect She neglected to set things up properly. → Cô ấy đã bỏ qua việc chuẩn bị kỹ lưỡng.

1 64 11/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: