Read out là gì? Tất tần tật về Read out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Read out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 102 21/04/2025


Read out

I. Định nghĩa Read out

Read out: Đọc thật to

Read out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Read (động từ): đọc

  • Out (trạng từ): ra ngoài, lên

Read out là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa: Đọc to một cách rõ ràng, thường là từ một tài liệu, văn bản, hoặc danh sách.

Hoặc: Đọc một cách chi tiết hoặc đầy đủ từ đầu đến cuối.

Ví dụ:

The teacher READ OUT the names of the students who'd passed the exam. Giáo viên đọc thật to tên của những học sinh đỗ kỳ thi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Read out

1. Cấu trúc

Read out + danh sách/thông tin/tên/văn bản...

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng khi đọc to các thông tin như danh sách, tên gọi hoặc văn bản trong một cuộc họp, buổi học, hoặc công việc.

  • Dùng trong các tình huống mà người đọc cần phải đọc một cách rõ ràng để người khác có thể nghe hoặc hiểu.

Ví dụ:

  • The teacher read out the names of the students who passed the exam.
    (Giáo viên đọc to tên các học sinh đã vượt qua kỳ thi.)

  • He read out the instructions to everyone in the room.
    (Anh ấy đọc rõ các hướng dẫn cho mọi người trong phòng.)

  • I’ll read out the results of the survey.
    (Tôi sẽ đọc to kết quả khảo sát.)

  • She read out the speech during the ceremony.
    (Cô ấy đã đọc bài phát biểu trong buổi lễ.)

  • They read out the list of items needed for the event.
    (Họ đã đọc to danh sách các vật dụng cần thiết cho sự kiện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Read out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
announce công bố She announced the winner of the contest. (Cô ấy công bố người chiến thắng trong cuộc thi.)
recite đọc thuộc lòng, kể lại He recited the poem from memory. (Anh ấy đọc thuộc lòng bài thơ.)
declare tuyên bố, công nhận They declared the results after the match. (Họ tuyên bố kết quả sau trận đấu.)
speak aloud nói to, nói lớn She spoke aloud during the meeting. (Cô ấy nói to trong cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
whisper thì thầm He whispered the secret to her. (Anh ấy thì thầm bí mật với cô ấy.)
mumble lầm bầm, nói lẩm bẩm She mumbled under her breath. (Cô ấy nói lẩm bẩm dưới hơi thở của mình.)
keep silent giữ im lặng He kept silent during the meeting. (Anh ấy giữ im lặng trong cuộc họp.)
withhold giữ lại, không tiết lộ They withheld the information from the public. (Họ giữ lại thông tin khỏi công chúng.)

1 102 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: