Take through là gì? Tất tần tật về Take through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 10/04/2025


Take through

I. Định nghĩa Take through

Take through: Giải thích

Take through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take Dẫn dắt, dẫn đường
Giới từ/phó từ through Qua, xuyên qua, đến tận (một quá trình, tình huống)

Định nghĩa Take through

1. Hướng dẫn, giải thích chi tiết một quá trình (to guide or explain something in detail, step-by-step)

Khi bạn hướng dẫn ai đó qua từng bước của một công việc, quá trình, hoặc giải thích chi tiết về một nhiệm vụ.

  • Ví dụ: He took me through the steps of how to use the new software.
    Anh ấy đã hướng dẫn tôi qua các bước sử dụng phần mềm mới.

2. Đưa ai đó đi qua một khu vực (to guide someone through a location or area)

Khi bạn dẫn ai đó đi qua một khu vực hoặc nơi nào đó, ví dụ như trong một cuộc tham quan hoặc trình bày.

  • Ví dụ: The guide took us through the museum, explaining the history behind each exhibit.
    Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi qua bảo tàng và giải thích lịch sử của từng hiện vật.

Ví dụ:

He TOOK me THROUGH the procedures before we started. Anh ta giải thích cho tôi tất cả các thủ tục trước khi chúng tôi bắt đầu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take through

1. Cấu trúc

  • Take through + tân ngữ (người, quá trình, bài học):
    She took me through the entire process of applying for a visa.
    He took us through the new safety procedures.

  • Take someone through + (to) + một nơi (dẫn ai đó qua nơi nào):
    The teacher took the students through the classroom before starting the lesson.
    She took us through the garden, showing us different plants.

2. Cách sử dụng

  • Take through được dùng khi bạn hướng dẫn ai đó qua một quá trình hoặc công việc một cách chi tiết, từng bước một, hoặc dẫn họ qua một khu vực, địa điểm.
  • Cụm động từ này chủ yếu được dùng để diễn đạt sự hướng dẫn hoặc giải thích chi tiết về cách làm một việc gì đó hoặc chỉ dẫn ai đó đi qua một nơi.

Ví dụ:

  • The manager took me through the new company's policies.
    Quản lý đã hướng dẫn tôi qua các chính sách mới của công ty.

  • Can you take me through the steps to install the software?
    Bạn có thể hướng dẫn tôi qua các bước cài đặt phần mềm không?

  • The guide took us through the historical site, explaining its significance.
    Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi qua khu di tích lịch sử và giải thích ý nghĩa của nó.

  • I’ll take you through the procedure to submit your report.
    Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình nộp báo cáo.

  • The instructor took us through the new techniques used in painting.
    Giảng viên đã hướng dẫn chúng tôi qua những kỹ thuật mới trong việc vẽ tranh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take through

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Hướng dẫn chi tiết guide, walk through, lead through He guided me through the process of applying for a job. (Anh ấy đã hướng dẫn tôi qua quá trình nộp đơn xin việc.)
Giải thích, trình bày explain, demonstrate She demonstrated how to use the new equipment. (Cô ấy đã trình bày cách sử dụng thiết bị mới.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Hướng dẫn, giải thích chi tiết confuse, mislead The instructions confused me, I couldn’t understand them. (Hướng dẫn làm tôi bối rối, tôi không thể hiểu chúng.)
Bỏ qua, không giải thích skip, ignore He skipped the part about troubleshooting during the training. (Anh ấy đã bỏ qua phần hướng dẫn sửa lỗi trong buổi đào tạo.)

1 50 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: