Take through là gì? Tất tần tật về Take through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Take through
I. Định nghĩa Take through
Take through: Giải thích
Take through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Thành phần | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
Động từ chính | take | Dẫn dắt, dẫn đường |
Giới từ/phó từ | through | Qua, xuyên qua, đến tận (một quá trình, tình huống) |
→ Định nghĩa Take through
1. Hướng dẫn, giải thích chi tiết một quá trình (to guide or explain something in detail, step-by-step)
Khi bạn hướng dẫn ai đó qua từng bước của một công việc, quá trình, hoặc giải thích chi tiết về một nhiệm vụ.
-
Ví dụ: He took me through the steps of how to use the new software.
→ Anh ấy đã hướng dẫn tôi qua các bước sử dụng phần mềm mới.
2. Đưa ai đó đi qua một khu vực (to guide someone through a location or area)
Khi bạn dẫn ai đó đi qua một khu vực hoặc nơi nào đó, ví dụ như trong một cuộc tham quan hoặc trình bày.
-
Ví dụ: The guide took us through the museum, explaining the history behind each exhibit.
→ Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi qua bảo tàng và giải thích lịch sử của từng hiện vật.
Ví dụ:
He TOOK me THROUGH the procedures before we started. Anh ta giải thích cho tôi tất cả các thủ tục trước khi chúng tôi bắt đầu.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Take through
1. Cấu trúc
-
Take through + tân ngữ (người, quá trình, bài học):
→ She took me through the entire process of applying for a visa.
→ He took us through the new safety procedures. -
Take someone through + (to) + một nơi (dẫn ai đó qua nơi nào):
→ The teacher took the students through the classroom before starting the lesson.
→ She took us through the garden, showing us different plants.
2. Cách sử dụng
- Take through được dùng khi bạn hướng dẫn ai đó qua một quá trình hoặc công việc một cách chi tiết, từng bước một, hoặc dẫn họ qua một khu vực, địa điểm.
-
Cụm động từ này chủ yếu được dùng để diễn đạt sự hướng dẫn hoặc giải thích chi tiết về cách làm một việc gì đó hoặc chỉ dẫn ai đó đi qua một nơi.
Ví dụ:
-
The manager took me through the new company's policies.
→ Quản lý đã hướng dẫn tôi qua các chính sách mới của công ty. -
Can you take me through the steps to install the software?
→ Bạn có thể hướng dẫn tôi qua các bước cài đặt phần mềm không? -
The guide took us through the historical site, explaining its significance.
→ Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi qua khu di tích lịch sử và giải thích ý nghĩa của nó. -
I’ll take you through the procedure to submit your report.
→ Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình nộp báo cáo. -
The instructor took us through the new techniques used in painting.
→ Giảng viên đã hướng dẫn chúng tôi qua những kỹ thuật mới trong việc vẽ tranh.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take through
1. Từ đồng nghĩa
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Hướng dẫn chi tiết | guide, walk through, lead through | He guided me through the process of applying for a job. (Anh ấy đã hướng dẫn tôi qua quá trình nộp đơn xin việc.) |
Giải thích, trình bày | explain, demonstrate | She demonstrated how to use the new equipment. (Cô ấy đã trình bày cách sử dụng thiết bị mới.) |
2. Từ trái nghĩa
Nghĩa | Từ trái nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Hướng dẫn, giải thích chi tiết | confuse, mislead | The instructions confused me, I couldn’t understand them. (Hướng dẫn làm tôi bối rối, tôi không thể hiểu chúng.) |
Bỏ qua, không giải thích | skip, ignore | He skipped the part about troubleshooting during the training. (Anh ấy đã bỏ qua phần hướng dẫn sửa lỗi trong buổi đào tạo.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)