Hit for là gì? Tất tần tật về Hit for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hit for
I. Định nghĩa Hit for
Hit for: Có ai đó trả tiền hoặc quyên góp tiền
Hit for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "tấn công", hoặc "chạm vào".
-
For: Giới từ, trong trường hợp này mang nghĩa "cho", "để" hoặc "vì".
→ Hit for có thể có một vài nghĩa tùy vào ngữ cảnh:
-
Nhận trách nhiệm hoặc hậu quả: Thường được dùng để chỉ việc ai đó phải chịu trách nhiệm, chịu tổn thất hay hậu quả của một hành động.
-
Tấn công để đạt được điều gì đó: Trong một số trường hợp, "hit for" có thể chỉ việc cố gắng giành được hoặc đạt được thứ gì đó thông qua nỗ lực.
Ví dụ:
They HIT the sponsors FOR a lot of money. (Họ kêu gọi từ các nhà tài trợ được rất nhiều tiền.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit for
1. Cấu trúc
-
S + hit for + (something): Chịu trách nhiệm về điều gì đó, hoặc giành được thứ gì đó.
-
S + hit for + (amount): Để chỉ một mức độ thiệt hại, số tiền, hoặc tổn thất.
2. Cách sử dụng
Hit for thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong những tình huống có tính cách phê phán, chịu trách nhiệm hoặc gánh chịu hậu quả.
Ví dụ:
He hit for a large sum of money in the robbery.
(Anh ta đã lấy được một khoản tiền lớn trong vụ cướp.)
The company hit for millions of dollars in damages after the lawsuit.
(Công ty phải chịu thiệt hại hàng triệu đô la sau vụ kiện.)
She hit for the top prize at the competition.
(Cô ấy đã giành được giải thưởng cao nhất trong cuộc thi.)
The team hit for an impressive win in the final match.
(Đội bóng đã giành được một chiến thắng ấn tượng trong trận chung kết.)
The player hit for three home runs in the game.
(Cầu thủ đã đạt được ba cú home run trong trận đấu.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit for
1. Từ đồng nghĩa
Take the fall for (Chịu trách nhiệm, gánh chịu hậu quả):
He took the fall for his teammates when they made a mistake.
(Anh ấy đã nhận trách nhiệm thay cho các đồng đội khi họ phạm sai lầm.)
Be liable for (Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm pháp lý):
The company is liable for any damages caused by their product.
(Công ty chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi sản phẩm của họ.)
Suffer (Chịu đựng, gánh chịu):
The family suffered great losses after the accident.
(Gia đình phải chịu tổn thất lớn sau vụ tai nạn.)
2. Từ trái nghĩa
Benefit from (Hưởng lợi từ):
She benefited from the advice of her mentor.
(Cô ấy đã hưởng lợi từ lời khuyên của người cố vấn.)
Profit from (Lợi nhuận từ, hưởng lợi từ):
The company profited from the new marketing strategy.
(Công ty đã thu lợi từ chiến lược marketing mới.)
Gain (Đạt được, thu được):
He gained recognition after his breakthrough performance.
(Anh ấy đã nhận được sự công nhận sau màn trình diễn đột phá.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)