Hit for là gì? Tất tần tật về Hit for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 35 25/03/2025


Hit for

I. Định nghĩa Hit for

Hit for: Có ai đó trả tiền hoặc quyên góp tiền

Hit for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "tấn công", hoặc "chạm vào".

  • For: Giới từ, trong trường hợp này mang nghĩa "cho", "để" hoặc "vì".

Hit for có thể có một vài nghĩa tùy vào ngữ cảnh:

  • Nhận trách nhiệm hoặc hậu quả: Thường được dùng để chỉ việc ai đó phải chịu trách nhiệm, chịu tổn thất hay hậu quả của một hành động.

  • Tấn công để đạt được điều gì đó: Trong một số trường hợp, "hit for" có thể chỉ việc cố gắng giành được hoặc đạt được thứ gì đó thông qua nỗ lực.

Ví dụ:

They HIT the sponsors FOR a lot of money. (Họ kêu gọi từ các nhà tài trợ được rất nhiều tiền.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit for

1. Cấu trúc

  • S + hit for + (something): Chịu trách nhiệm về điều gì đó, hoặc giành được thứ gì đó.

  • S + hit for + (amount): Để chỉ một mức độ thiệt hại, số tiền, hoặc tổn thất.

2. Cách sử dụng

Hit for thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong những tình huống có tính cách phê phán, chịu trách nhiệm hoặc gánh chịu hậu quả.

Ví dụ:

He hit for a large sum of money in the robbery.

(Anh ta đã lấy được một khoản tiền lớn trong vụ cướp.)

The company hit for millions of dollars in damages after the lawsuit.

(Công ty phải chịu thiệt hại hàng triệu đô la sau vụ kiện.)

She hit for the top prize at the competition.

(Cô ấy đã giành được giải thưởng cao nhất trong cuộc thi.)

The team hit for an impressive win in the final match.

(Đội bóng đã giành được một chiến thắng ấn tượng trong trận chung kết.)

The player hit for three home runs in the game.

(Cầu thủ đã đạt được ba cú home run trong trận đấu.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit for

1. Từ đồng nghĩa

Take the fall for (Chịu trách nhiệm, gánh chịu hậu quả):

He took the fall for his teammates when they made a mistake.

(Anh ấy đã nhận trách nhiệm thay cho các đồng đội khi họ phạm sai lầm.)

Be liable for (Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm pháp lý):

The company is liable for any damages caused by their product.

(Công ty chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi sản phẩm của họ.)

Suffer (Chịu đựng, gánh chịu):

The family suffered great losses after the accident.

(Gia đình phải chịu tổn thất lớn sau vụ tai nạn.)

2. Từ trái nghĩa

Benefit from (Hưởng lợi từ):

She benefited from the advice of her mentor.

(Cô ấy đã hưởng lợi từ lời khuyên của người cố vấn.)

Profit from (Lợi nhuận từ, hưởng lợi từ):

The company profited from the new marketing strategy.

(Công ty đã thu lợi từ chiến lược marketing mới.)

Gain (Đạt được, thu được):

He gained recognition after his breakthrough performance.

(Anh ấy đã nhận được sự công nhận sau màn trình diễn đột phá.)

1 35 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: