Roll in là gì? Tất tần tật về Roll in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 22/04/2025


Roll in

I. Định nghĩa Roll in

Roll in: Đến nơi nào đó, đặc biệt nếu muộn / Đến với số lượng lớn, xe quân sự

Roll in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Roll (động từ): lăn, cuộn, di chuyển

  • In (phó từ/giới từ): vào bên trong, tới nơi

Roll in có 2 nghĩa phổ biến:

  • Đến nơi một cách thoải mái, không vội vã (thường dùng cho người hoặc phương tiện)

  • Đổ về, tới tấp, đổ dồn đến (dùng với tiền bạc, yêu cầu, thư từ, khách...)

Ví dụ:

They ROLLED IN very drunk at three o'clock in the morning. Họ đến nơi trong tình trạng say xỉn lúc 3 giờ sáng.

The tanks ROLLED IN and took control of the capital city. Những chiếc xe tăng đến nơi và nắm quyền kiểm soát thủ đô thành phố.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll in

1. Cấu trúc

  • Someone/something + rolls in

  • Money/orders/entries + roll in

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Ý nghĩa
Người xuất hiện muộn Đến một cách thong dong, trễ
Vật hoặc tiền đến dồn dập Tiền, thư từ, yêu cầu, người... đổ về
Văn nói, không trang trọng Dùng trong đời sống hàng ngày

Ví dụ:

  • He rolled in at 10 a.m., two hours late.
    → Anh ta đến lúc 10 giờ sáng, trễ hai tiếng.

  • The donations are starting to roll in.
    → Các khoản quyên góp bắt đầu đổ về.

  • Guests rolled in one by one, even after midnight.
    → Khách cứ lần lượt đến, thậm chí sau nửa đêm.

  • Applications rolled in from all over the country.
    → Hồ sơ gửi về từ khắp cả nước.

  • The fog rolled in quickly from the sea.
    → Sương mù nhanh chóng bao phủ từ phía biển vào.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Show up Xuất hiện, đến nơi He showed up late. Anh ta đến muộn.
Pour in Đổ vào, đến ào ạt Orders poured in. Đơn đặt hàng đổ về dồn dập.
Drift in Lững thững đến She drifted in quietly. Cô ấy lững thững bước vào.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Roll out Rời đi, lăn ra ngoài The cars rolled out of the garage. Những chiếc xe lăn ra khỏi gara.
Stay out Ở ngoài, không vào He stayed out all night. Anh ta ở ngoài suốt đêm.
Dry up Ngừng đổ về, cạn kiệt The donations dried up. Các khoản quyên góp đã cạn kiệt.

1 58 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: