Send for là gì? Tất tần tật về Send for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 45 24/04/2025


Send for

I. Định nghĩa Send for

Send for: Yêu cầu ai đó đến và giúp đỡ

Send for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Send (động từ): gửi đi, cử đi

  • For (giới từ): để yêu cầu, để nhận được cái gì/ai đó

Send for có nghĩa là gửi lời nhắn hoặc yêu cầu đến ai đó để họ đến, thường là trong trường hợp khẩn cấp, cần giúp đỡ, hoặc cần một dịch vụ.

Ví dụ:

I had to SEND FOR a plumber because the water tap was leaking. Tôi đã phải yêu cầu một thợ sửa ống nước đến để giúp vì vòi nước bị rò.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Send for

1. Cấu trúc

send for + someone/something

(gọi/mời ai hoặc yêu cầu cái gì đến)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi cần nhờ người khác đến hỗ trợ, hoặc nhờ ai mang đến một thứ gì đó.

  • Thường thấy trong tình huống y tế, công việc, hoặc khẩn cấp.

  • Giao tiếp thường ngày hoặc trong văn viết trang trọng đều dùng được.

Ví dụ:

  • We need to send for a doctor immediately.
    → Chúng ta cần gọi bác sĩ ngay lập tức.

  • She sent for the manager to handle the situation.
    → Cô ấy gọi quản lý đến để xử lý tình huống.

  • They sent for more supplies from the warehouse.
    → Họ đã yêu cầu thêm hàng tiếp tế từ kho.

  • I’ll send for a taxi to pick you up.
    → Tôi sẽ gọi taxi đến đón bạn.

  • When the machine broke down, we sent for an engineer.
    → Khi máy móc hỏng, chúng tôi gọi kỹ sư đến.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send for

1. Từ đồng nghĩa

  • Call for (gọi đến, yêu cầu)

We called for help during the emergency.

→ Chúng tôi đã gọi cứu trợ trong lúc khẩn cấp.

  • Summon (triệu tập, gọi đến – trang trọng)

The director summoned the team for a meeting.

→ Giám đốc triệu tập nhóm họp.

2. Từ trái nghĩa

  • Send away (đuổi đi, cho đi chỗ khác)

They sent the visitor away without seeing him.

→ Họ đuổi khách đi mà không gặp.

  • Dismiss (cho về, sa thải, giải tán)

The principal dismissed the students early.

→ Hiệu trưởng cho học sinh về sớm.

1 45 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: