Move away from là gì? Tất tần tật về Move away from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move away from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 17/04/2025


Move away from

I. Định nghĩa Move away from

Move away from: Ngừng làm hoặc sử dụng cái gì để dùng cái khác

Move away from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Move (động từ): di chuyển, chuyển động

  • Away (phó từ): đi xa, ra khỏi

  • From (giới từ): từ (chỉ điểm xuất phát, nơi bắt đầu)

Move away from có nghĩa là di chuyển ra xa khỏi một nơi, một vị trí hay một tình huống nào đó.

  • Có thể là rời khỏi một nơi chốn cụ thể (nhà, thành phố, công việc, v.v.).

  • Cũng có thể là rời xa một tình huống, cảm xúc, hay suy nghĩ nào đó.

Ví dụ:

They're MOVING AWAY FROM normal steel and are using stainless steel. Họ ngừng sử dụng thép bình thường và sử dụng thép không gỉ thay vào đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move away from

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Move away from + nơi chốn (di chuyển ra khỏi một nơi):
    She moved away from her hometown. (Cô ấy rời khỏi quê hương.)

  • Move away from + một tình huống/cảm xúc (di chuyển ra khỏi, rời bỏ một tình huống):
    He moved away from the stress of city life. (Anh ấy rời bỏ sự căng thẳng của cuộc sống thành phố.)

  • Move away from + một ý tưởng/thói quen (rời xa một suy nghĩ, một thói quen):
    We need to move away from this old way of thinking. (Chúng ta cần rời bỏ cách suy nghĩ cũ này.)

2. Ví dụ

  • She moved away from the city to enjoy a quieter life in the countryside.
    → Cô ấy rời khỏi thành phố để tận hưởng một cuộc sống yên tĩnh hơn ở nông thôn.

  • I decided to move away from my old habits and start fresh.
    → Tôi quyết định từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu lại từ đầu.

  • After the breakup, he moved away from all the places they used to go together.
    → Sau khi chia tay, anh ấy đã rời bỏ tất cả những nơi họ từng đến cùng nhau.

  • The company moved away from its previous marketing strategy.
    → Công ty đã từ bỏ chiến lược marketing trước đây của mình.

  • We need to move away from negativity and focus on the positive aspects of life.
    → Chúng ta cần từ bỏ những suy nghĩ tiêu cực và tập trung vào những mặt tích cực của cuộc sống.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move away from

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Leave Rời đi khỏi She left her old job to start a new career. Cô ấy rời bỏ công việc cũ để bắt đầu một sự nghiệp mới.
Depart from Rời khỏi, ra đi từ They departed from the meeting early. Họ đã rời cuộc họp sớm.
Break away from Tách ra khỏi He broke away from the traditional mindset. Anh ấy đã tách khỏi tư duy truyền thống.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Stay Ở lại I decided to stay in my hometown instead of moving away. Tôi quyết định ở lại quê hương thay vì rời đi.
Remain Lưu lại He remained at the same company for many years. Anh ấy đã ở lại công ty đó nhiều năm.
Hold on to Giữ lại Don’t hold on to past regrets, move forward. Đừng giữ lại những tiếc nuối trong quá khứ, hãy tiến về phía trước.

1 103 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: