Peg out là gì? Tất tần tật về Peg out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Peg out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Peg out
I. Định nghĩa Peg out
Peg out: Rửa bên ngoài để khô / Chết, qua đời / Đánh dấu một vùng đất bằng cách chôn các chốt xuống đất
Peg out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ chính: peg → cắm, ghim, cố định
-
Phó từ: out → ra ngoài, mở rộng, kết thúc
→ Peg out có 3 nghĩa phổ biến:
-
Phơi đồ bằng kẹp áo (nghĩa đen):
→ To hang clothes outside to dry using pegs. -
Chết (tiếng lóng – không trang trọng):
→ To die suddenly (thường mang tính hài hước, nhẹ nhàng) -
Kiệt sức, ngất xỉu, đuối sức:
→ To collapse from exhaustion or illness.
Ví dụ:
I PEGGED the washing OUT after it stopped raining. Tôi rửa bên ngoài sau khi trời ngừng mưa.
He PEGGED OUT last night from a heart attack. Anh ấy qua đời đêm qua vì một cơn đau tim.
They PEGGED OUT their farm land to stake their claim. Họ đánh dấu vùng đất nông nghiệp của họ để yêu cầu bồi thường.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Peg out
1. Cấu trúc
-
S + peg out + something → (phơi đồ)
-
S + peg out → (nghĩa bóng: ngất/kiệt sức/chết)
2. Cách sử dụng
-
Trang trọng: Dùng khi nói đến việc phơi đồ
-
Không trang trọng / tiếng lóng: Dùng khi nói chết, kiệt sức, lăn ra ngất
-
Thường gặp trong tiếng Anh-Anh, văn nói hoặc hài hước
Ví dụ:
➤ Nghĩa 1: Phơi đồ
-
She pegged out the laundry in the sunshine.
→ Cô ấy phơi đồ ngoài nắng. -
Don’t forget to peg out the clothes after the wash.
→ Nhớ phơi đồ sau khi giặt xong nhé.
➤ Nghĩa 2: Chết (tiếng lóng)
-
The old man pegged out in his sleep.
→ Ông lão đã qua đời trong giấc ngủ. -
I thought I was going to peg out during that marathon!
→ Tôi tưởng mình chết trong cuộc chạy marathon đó!
➤ Nghĩa 3: Kiệt sức / Ngất
-
He nearly pegged out from working all day in the heat.
→ Anh ấy suýt ngất vì làm việc cả ngày dưới trời nóng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Peg out
1. Từ đồng nghĩa
-
hang out → phơi đồ
She hung out the laundry in the garden.
→ Cô ấy phơi đồ trong vườn. -
pass away → qua đời (lịch sự)
He passed away last night.
→ Ông ấy mất tối qua. -
keel over → ngất, đổ gục
He keeled over from the heat.
→ Anh ấy ngất vì trời nóng. -
conk out → kiệt sức, lăn ra ngủ
I conked out right after dinner.
→ Tôi lăn ra ngủ ngay sau bữa tối.
2. Từ trái nghĩa
Nghĩa "phơi đồ":
-
take in → thu đồ
She took in the clothes when it started to rain.
→ Cô ấy thu đồ vào khi trời bắt đầu mưa.
Nghĩa "chết/kiệt sức":
-
revive → hồi phục
The nurse managed to revive the patient.
→ Y tá đã kịp hồi sức cho bệnh nhân. -
wake up / stay awake → tỉnh lại / giữ tỉnh táo
He managed to stay awake through the whole movie.
→ Anh ấy cố gắng không ngủ gật suốt bộ phim.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)