Peg out là gì? Tất tần tật về Peg out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Peg out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 82 18/04/2025


Peg out

I. Định nghĩa Peg out

Peg out: Rửa bên ngoài để khô / Chết, qua đời / Đánh dấu một vùng đất bằng cách chôn các chốt xuống đất

Peg out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: peg → cắm, ghim, cố định

  • Phó từ: out → ra ngoài, mở rộng, kết thúc

Peg out có 3 nghĩa phổ biến:

  • Phơi đồ bằng kẹp áo (nghĩa đen):
    To hang clothes outside to dry using pegs.

  • Chết (tiếng lóng – không trang trọng):
    To die suddenly (thường mang tính hài hước, nhẹ nhàng)

  • Kiệt sức, ngất xỉu, đuối sức:
    To collapse from exhaustion or illness.

Ví dụ:

I PEGGED the washing OUT after it stopped raining. Tôi rửa bên ngoài sau khi trời ngừng mưa.

He PEGGED OUT last night from a heart attack. Anh ấy qua đời đêm qua vì một cơn đau tim.

They PEGGED OUT their farm land to stake their claim. Họ đánh dấu vùng đất nông nghiệp của họ để yêu cầu bồi thường.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Peg out

1. Cấu trúc

  • S + peg out + something → (phơi đồ)

  • S + peg out → (nghĩa bóng: ngất/kiệt sức/chết)

2. Cách sử dụng

  • Trang trọng: Dùng khi nói đến việc phơi đồ

  • Không trang trọng / tiếng lóng: Dùng khi nói chết, kiệt sức, lăn ra ngất

  • Thường gặp trong tiếng Anh-Anh, văn nói hoặc hài hước

Ví dụ:

➤ Nghĩa 1: Phơi đồ

  • She pegged out the laundry in the sunshine.
    → Cô ấy phơi đồ ngoài nắng.

  • Don’t forget to peg out the clothes after the wash.
    → Nhớ phơi đồ sau khi giặt xong nhé.

➤ Nghĩa 2: Chết (tiếng lóng)

  • The old man pegged out in his sleep.
    → Ông lão đã qua đời trong giấc ngủ.

  • I thought I was going to peg out during that marathon!
    → Tôi tưởng mình chết trong cuộc chạy marathon đó!

➤ Nghĩa 3: Kiệt sức / Ngất

  • He nearly pegged out from working all day in the heat.
    → Anh ấy suýt ngất vì làm việc cả ngày dưới trời nóng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Peg out

1. Từ đồng nghĩa

  • hang out → phơi đồ
    She hung out the laundry in the garden.
    → Cô ấy phơi đồ trong vườn.

  • pass away → qua đời (lịch sự)
    He passed away last night.
    → Ông ấy mất tối qua.

  • keel over → ngất, đổ gục
    He keeled over from the heat.
    → Anh ấy ngất vì trời nóng.

  • conk out → kiệt sức, lăn ra ngủ
    I conked out right after dinner.
    → Tôi lăn ra ngủ ngay sau bữa tối.

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa "phơi đồ":

  • take in → thu đồ
    She took in the clothes when it started to rain.
    → Cô ấy thu đồ vào khi trời bắt đầu mưa.

Nghĩa "chết/kiệt sức":

  • revive → hồi phục
    The nurse managed to revive the patient.
    → Y tá đã kịp hồi sức cho bệnh nhân.

  • wake up / stay awake → tỉnh lại / giữ tỉnh táo
    He managed to stay awake through the whole movie.
    → Anh ấy cố gắng không ngủ gật suốt bộ phim.

1 82 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: