Belong to là gì? Tất tần tật về belong to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Belong to bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. 

1 1,168 04/09/2024


Belong to

1. Định nghĩa Belong to

Belong to: Thuộc về

* Belong to là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Belong to được cấu tạo nên bởi động từ belong và giới từ to

Belong:

- Belong là một động từ, phát âm là /bɪˈlɒŋ/ theo Anh Anh hoặc /bɪˈlɑːŋ/ theo Anh Mỹ

- Meaning “to be in the right place or a suitable place”: ở đúng nơi hoặc một vị trí phù hợp.”

Ví dụ:

- This table belongs in the sitting room.

→ Bàn này thuộc về phòng khách

- Where do these spoons belong?

→ Những chiếc thìa này để ở đâu?

To:

- To là một giới từ, có phát âm mạnh là   /tuː/, pháp âm yếu là /tʊ/ hoặc /tə/

- Trong tiếng Anh, "To" đóng vai trò là một giới từ và vô cùng phổ biến. Nó đứng trước động từ (verb) để tạo thành một động từ nguyên thể, đứng sau các động từ như need, want,... và cũng được dùng để tạo thành các cấu trúc.

Ví dụ:

- She agreed to help.

→ Cô ấy đồng ý giúp đỡ

- I need to eat something first.

→ Đầu tiên tôi cần ăn cái gì đó đã

* Trong giao tiếp tiếng Anh, belong to là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Belong to mang nghĩa là "Thuộc về"

Ví dụ:

- This book belongs to me

→ Cuốn sách này thuộc về tôi

- Does this lipstick belong to you or to Mia?

→ Thỏi son này thuộc về bạn hay Mia?

2. Cấu trúc và cách dùng của Belong to

2.1. Belong to somebody/ someone

tài sản của ai đó

Ví dụ:

Truong Sa and Hoang Sa islands belong to Vietnam!

→  Quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa là của Việt Nam!

2.2. Belong to something

- Trở thành thành viên của một câu lạc bộ hoặc tổ chức nào đó,...

Ví dụ:

They belong to the same swim club

→  Họ thuộc cùng một câu lạc bộ bơi lội

- Là một phần của một nhóm, loại hoặc một hệ thống cụ thể

Ví dụ:

Lions and tigers belong to the cat family.

→ Sư tử và hổ đều thuộc họ mèo

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa của Belong to

3.1. Từ đồng nghĩa

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

Belong to đồng nghĩa với rất nhiều từ như: add, characterize, follow,...

3.2. Từ trái nghĩa

Belong to trái nghĩa với những từ như: subtract, abandon, desert, leave,...

4. Phân biệt Belong to với Belong in

4.1. Belong to

dùng khi nói cái gì thuộc quyền sở hữu của ai

Ví dụ:

This book belongs to me

→ Quyển sách này là của tôi

4.2. Belong in

dùng khi diễn tả một cái gì đó được đặt đúng chỗ hoặc một chỗ thích hợp

Ví dụ:

This picture belongs in the art room of this museum.

→ Bức tranh này thuộc về phòng trưng bày của bảo tàng

1 1,168 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: