Call off là gì? Tất tần tật về call off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Call off bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 581 lượt xem


Call off

1. Định nghĩa call off

Call off: huỷ bỏ

* Call off là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Call off được cấu tạo nên bởi động từ call và giới từ off.

Call:

- Call là một động từ, phát âm là /kɔːl/ theo Anh Anh hoặc /kɑːl/ theo Anh Mỹ

- Meaning “to use a phone to talk to someone”: Mang nghĩa là “Sử dụng điện thoại để nói chuyện với ai đó”

Ví dụ:

Do you think we should call the police?

→ Bạn nghĩ chúng ta có nên báo cảnh sát không?

Off:

- Off là một giới từ, có phát âm là/ɒf/ theo Anh Anh hoặc /ɑːf/ theo Anh Mỹ

- Trong tiếng Anh, off đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “ở xa”. 

Ví dụ:

We're not far off (= we are quite near) London now.

→ Hiện tại chúng tôi đã không còn xa Luân Đôn

* Trong giao tiếp tiếng Anh, call off là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Call off mang nghĩa là "huỷ bỏ"

Ví dụ:

They call off all small projects in order to focus on more important ones.

→ Họ hủy bỏ hết những dự án nhỏ để tập trung vào những dự án quan trọng hơn.

2. Cấu trúc cụm từ Call off

Động từ Call và trạng từ Off đều mang nghĩa không có sự liên quan đến nhau thế nhưng khi ghép vào thành Call Off lại trở thành một cụm động từ mang nghĩa cố định và cơ bản.

Ví dụ:

- They call off all small projects in order to focus on more important ones.

Bọn họ hủy bỏ hết những dự án nhỏ nhặt để có thể tập trung vào những dự án quan trọng hơn.

- The match was called off yesterday because of the icy weather so my father was disappointed.

Trận đấu đã bị hủy bỏ vào ngày hôm qua bởi vì thời tiết băng giá vì vậy mà bố tôi đã rất thất vọng.

- The police have called off the search for his missing girlfriend until dawn tomorrow.

Cảnh sát đã hủy bỏ cuộc tìm kiếm người bạn gái mất tích của anh ta cho đến bình minh sáng mai.

- My company called off their merger plans late Thursday citing adverse market conditions.

Công ty của tôi hủy bỏ kế hoạch sáp nhập cuối vào thứ năm bởi lý do bất lợi của điều kiện thị trường.

3. Một số cụm động từ liên quan Call off

Call after: đặt tên theo một ai đó.

Call around: ghé thăm nhà của ai đó.

Call away: gọi ai đến một địa điểm nào đó.

Call back: gọi điện thoại lại cho ai.

Call for: kêu gọi ai, tập thể nào đó làm gì một cách công khai.

Call forth: từ một tác nhân rồi dẫn tới một hành động nào đó.

Call in: gọi điện thoại cho ai đó hoặc mang nghĩa tới thăm ai đó.

Call on: ghé thăm ai.

Call out: yêu cầu một ai đó giúp đỡ.

Call down: tìm ra lỗi sai.

1 581 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: