Break down là gì? Tất tần tật về break down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Break down bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. 

1 535 04/09/2024


Break down

1. Định nghĩa Break down

Break down: Hỏng, phá vỡ

* Break down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Break down được cấu tạo nên bởi động từ break và giới từ down

Break:

- Break là một động từ, phát âm là   /breɪk/

- Meaning “to separate suddenly into two or more pieces, or to stop working by being damaged”: Mang nghĩa là “để tách đột ngột thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc ngừng làm việc vì bị hư hại”

Ví dụ:

The dish fell to the floor and broke.

→ Chiếc đĩa rơi xuống sàn và vỡ tan

Charles is always breaking things.

→ Charles luôn làm hỏng mọi thứ

Down:

- Down là một giới từ, có phát âm là /daʊn/

- Trong tiếng Anh, down đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “xuống, hướng từ vị trí cao đến vị trí thấp”. 

Ví dụ:

- I slid down the hill.

→ Tôi trượt xuống đồi

- She fell down some stairs and broke her wrist.

→ Cô ấy ngã xuống cầu thang và bị gãy tay

* Trong giao tiếp tiếng Anh, break down là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, bring in mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh:

Bị hỏng hoặc ngừng hoạt động

Ví dụ:

Our car broke down and we had to push it off the road.

→ Xe của chúng tôi bị hỏng và chúng tôi phải đẩy nó ra khỏi đường.

Chỉ một hệ thống, một mối quan hệ hay một thỏa thuận bị phá vỡ vì có sự tranh cãi hay tranh chấp nào đó

Ví dụ:

The discussion between store owner and building owner broke down because they can not agree on the store renting price.

→ Thỏa thuận giữa chủ tiệm và chủ tòa nhà đã không thành vì họ không thể đồng ý về giá thuê cửa tiệm.

Chỉ hành động không thể kiểm soát được cảm xúc và bắt đầu khóc

Ví dụ:

When we gave her the bad news, she broke down and cried.

→ Khi chúng tôi đưa cho cô ấy tin xấu, cô ấy đã bật khóc

Chia tách thứ gì đó ra thành những phần nhỏ

Ví dụ:

You need to break it down into smaller pieces or else, you will be choked up and it is not good to choked on food.

→ Bạn cần phải chia nhỏ nó ra thành những miếng nhỏ, nếu không bạn sẽ bị nghẹn và nó hoàn toàn không tốt khi bị nghẹn đồ ăn.

2. Cấu trúc và cách dùng của Break down

2.1. break something down

để loại bỏ một cái gì đó khỏi vị trí của nó bằng vũ lực

Ví dụ:

He threatened to break the door down.

→ Anh ta đe dọa sẽ phá vỡ cánh cửa

2.2. break down something

để chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn

Ví dụ:

It’s easier to handle the job if you break it down into several specific assignments.

→ Việc xử lý công việc sẽ dễ dàng hơn nếu bạn chia nó thành một số nhiệm vụ cụ thể.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa của Break down

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

- Break down đồng nghĩa với rất nhiều từ như: break, fail, improperly, jam, malfunction

- Bên cạnh đó, nó cũng đồng nghĩa với các cụm từ như: conk out, function go on the blink, not work

4. Phân biệt Break down và Breakdown

Break down và Breakdown là hai từ dễ dàng gây nhầm lẫn trong quá trình sử dụng bởi cách viết tương tự nhau. Tuy nhiên, đây lại là hai từ khác biệt cả về mục đích sử dụng lẫn loại từ.

- Breakdown: là một danh từ được dùng để chỉ kết quả của hành động

- Break down: là một cụm động từ được dùng để biểu thị hành động dẫn tới kết quả đó

Ví dụ:

The manager breaks down all the salary and the breakdown of the salary board will be sent to every one phone.

→  Quản Lý chia nhỏ tiền lương và kết quả của tấm bảng lương sẽ được gửi đến điện thoại của tất cả mọi người.

Trong câu này, “ break down”  đề cập đến hành động "chia nhỏ tiền lương" của quản lý. Còn từ "breakdown” là kết quả cho việc "chia nhỏ tiền lương", đó là bảng lương sẽ được gửi đến điện thoại của mọi người.

5. Bài tập liên quan

Bài tập: Hãy dịch các câu văn sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt. 

1. Our cars break down at the side of the highway in the snowstorm.

2. It’s easier to handle the job if you break it down into several specific assignments.

3. Can we break down barriers ?

4. At one point, the talks broke down completely.

5. People broke down and wept when they heard the news.

6. Firefighters had to break down the door to get into the flat.

Đáp án:

1. Trong cơn bão tuyết, xe ô tô của chúng tôi đã bị hỏng cạnh đường cao tốc

2. Sẽ dễ dàng nắm bắt được công việc hơn nếu bạn chia nhỏ chúng thành những nhiệm vụ cụ thể. 

3. Liệu chúng ta có thể phá vỡ những hàng rào kia?

4. Có những lúc, cuộc nói chuyện đã đi vào bế tắc

5. Mọi người đã không kìm được nước mắt mà bật khóc khi nghe tin. 

6. Những người lính cứu hỏa đã đập vỡ cửa để vào được căn hộ.  

1 535 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: