Get off on là gì? Tất tần tật về get off on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get off on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 123 10/03/2025


Get off on

I. Định nghĩa Get off on

get off on: Uống thuốc/ Phấn khích bởi

Get off on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "rời khỏi", hoặc "bắt đầu".

Off: giới từ, có nghĩa là "ra khỏi", "từ", "rời đi".

On: giới từ, có nghĩa là "trên", "về", "vào", "hướng về".

Get off on có thể mang hai nghĩa chính:

- Cảm thấy thích thú hoặc hào hứng với một thứ gì đó (thường có tính chất kỳ quái hoặc đặc biệt).

- Được hưởng lợi hoặc cảm thấy phấn khích khi làm một hành động nào đó (thường mang nghĩa "thích thú với việc gì" trong ngữ cảnh giải trí hoặc đam mê).

Ví dụ:

He GETS OFF ON crystal meth every night. (Anh ta uống thuốc cai nghiện pha lê mỗi đêm.)

She GETS OFF ON her power over us. (Cô ấy phấn khích với năng lực trên tâm chúng tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get off on

1. Cấu trúc

Get off on + something: Cấu trúc này thể hiện việc ai đó cảm thấy rất thích thú hoặc đam mê điều gì đó.

2. Cách sử dụng

- Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, và có thể mang nghĩa tiêu cực nếu nói về những sở thích kỳ lạ hoặc bất thường.

- Dùng khi muốn nói rằng ai đó cảm thấy hào hứng hoặc thỏa mãn với một hoạt động, điều gì đó.

Ví dụ:

  • "He really gets off on rock music."
    (Anh ấy thực sự thích nhạc rock.)

  • "She gets off on reading horror stories."
    (Cô ấy thích đọc truyện kinh dị.)

  • "Some people get off on causing drama."
    (Có những người thích gây ra drama.)

  • "I get off on watching movies late at night."
    (Tôi thích xem phim vào lúc nửa đêm.)

  • "He gets off on the adrenaline rush of extreme sports."
    (Anh ấy thích cảm giác hưng phấn khi chơi thể thao mạo hiểm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get off on

1. Từ đồng nghĩa

Enjoy (Thưởng thức, thích)

Be into (Đam mê, thích thú)

Be fond of (Thích, mê mẩn)

2. Từ trái nghĩa

Dislike (Không thích)

Avoid (Tránh)

Hate (Ghét)

1 123 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: