Get behind là gì? Tất tần tật về get behind

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get behind từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 173 08/03/2025


Get behind

I. Định nghĩa Get behind

get behind: Ủng hộ

Get behind là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Behind: Giới từ hoặc trạng từ, chỉ vị trí ở phía sau hoặc sự tụt lại phía sau.

Get behind có nghĩa là:

- Tụt lại phía sau (về mặt thời gian, công việc, hoặc tiến độ).

- Hỗ trợ, ủng hộ ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

All the students GOT BEHIND the teacher. (Tất cả học sinh đều ủng hộ giáo viên.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get behind

1. Cấu trúc

Get behind + Noun (chỉ sự ủng hộ hoặc tụt lại phía sau)

Get behind + Verb-ing (chỉ sự tụt lại hoặc chậm tiến độ)

Ví dụ: "I got behind in my work because of the holidays." (Tôi bị tụt lại trong công việc vì kỳ nghỉ lễ.)

2. Cách sử dụng

Get behind có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh:

- Khi bạn nói về việc tụt lại về thời gian hoặc tiến độ.

- Khi bạn ủng hộ ai đó hoặc một sự việc nào đó.

Ví dụ:

- "She got behind in her studies because she was sick for a week."
(Cô ấy bị tụt lại trong việc học vì đã bị ốm một tuần.)

- "We need to get behind this project if we want it to succeed."
(Chúng ta cần ủng hộ dự án này nếu chúng ta muốn nó thành công.)

- "I’m sorry I got behind on responding to your emails."
(Xin lỗi vì tôi đã bị tụt lại trong việc trả lời email của bạn.)

- "Don’t get behind the others during the race!"
(Đừng tụt lại phía sau những người khác trong cuộc đua!)

- "The company is getting behind a new marketing campaign."
(Công ty đang ủng hộ chiến dịch tiếp thị mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get behind

1. Từ đồng nghĩa

Support: Hỗ trợ, ủng hộ.

Fall behind: Tụt lại, chậm tiến độ.

Lag: Chậm lại, tụt lại phía sau.

2. Từ trái nghĩa

Catch up: Đuổi kịp, bắt kịp.

Lead: Dẫn đầu.

Advance: Tiến bộ, tiến lên.

1 173 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: