Try out for là gì? Tất tần tật về Try out for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Try out for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 14/04/2025


Try out for

I. Định nghĩa Try out for

Try out for: Được thử nghiệm trong một đội thể thao

Try out for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: try → nghĩa: thử, cố gắng

  • Phó từ: out → nghĩa là ra, nhưng khi đi cùng “try” tạo thành “try out” = thử sức, dùng thử

  • Giới từ: for → nghĩa là cho, để được chọn vào

Try out for có nghĩa là thử sức để được chọn vào một vai trò, thường là đội

tuyển, vở kịch, ban nhạc, công việc...

→ Là hành động tham gia vòng tuyển chọn để xem có được nhận hay không.

Ví dụ:

He TRIED OUT FOR the baseball team. Anh ấy được thử nghiệm trong đội bóng rổ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Try out for

1. Cấu trúc

  • Try out for + danh từ (vị trí, đội nhóm, vai diễn,...)
    Ví dụ: Try out for the basketball team.

  • Có thể chia thì:

    • try out for

    • tried out for

    • trying out for

    • have tried out for...

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc đăng ký tham gia thử vai, thử giọng, thi tuyển, chọn đội...

  • Rất phổ biến trong môi trường học đường, thể thao, biểu diễn nghệ thuật.

Ví dụ:

  • I’m going to try out for the school choir.
    → Tôi sẽ thử giọng để vào dàn hợp xướng của trường.

  • She tried out for the lead role in the play.
    → Cô ấy thử vai chính trong vở kịch.

  • He’s trying out for the soccer team next week.
    → Tuần sau cậu ấy sẽ thi tuyển vào đội bóng.

  • They all tried out for the debate club.
    → Họ đều thử sức để được vào câu lạc bộ tranh biện.

  • Have you ever tried out for a talent show?
    → Bạn đã bao giờ thử sức trong một cuộc thi tài năng chưa?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Try out for

1. Từ đồng nghĩa

  • Audition for = thử vai, thử giọng
    She auditioned for a musical last week.
    → Cô ấy đã thử vai cho một vở nhạc kịch tuần trước.

  • Apply for = đăng ký, nộp đơn (không nhất thiết phải biểu diễn)
    He applied for the same job.
    → Anh ấy đã nộp đơn cho công việc đó.

2. Từ trái nghĩa

  • Drop out = bỏ cuộc, rút lui
    He dropped out of the basketball tryouts.
    → Cậu ấy đã rút khỏi buổi tuyển chọn bóng rổ.

  • Give up on = từ bỏ mục tiêu
    She gave up on joining the team.
    → Cô ấy từ bỏ ý định vào đội.

1 50 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: