Walk away from là gì? Tất tần tật về Walk away from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk away from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 135 02/04/2025


Walk away from

I. Định nghĩa Walk away from

Walk away from: Bỏ đi những gì bạn không thích

Walk away from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • Away from: Cụm giới từ, có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "xa rời từ."

Walk away from có thể mang hai nghĩa chính:

  • Rời bỏ hoặc từ chối một tình huống hoặc mối quan hệ: Hành động quyết định không tiếp tục tham gia vào điều gì đó, như một cuộc tranh cãi, một mối quan hệ, hoặc một công việc.

  • Rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống: Đi ra khỏi nơi nào đó, để lại nơi đó.

Ví dụ:

You can't just WALK AWAY FROM your problems. Bạn không thể bỏ qua những vẫn đề của bạn được.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk away from

1. Cấu trúc

  • Walk away from + người/tình huống: Rời bỏ, không tham gia tiếp.

Ví dụ: "She decided to walk away from the argument." (Cô ấy quyết định rời bỏ cuộc tranh cãi.)

  • Walk away from + nơi: Rời khỏi một địa điểm.

Ví dụ: "He walked away from the party early." (Anh ấy đã rời khỏi bữa tiệc sớm.)

2. Cách sử dụng

  • Walk away from có thể được sử dụng trong cả tình huống thông thường lẫn tình huống căng thẳng, như rời bỏ một cuộc tranh cãi, một mối quan hệ, hay một tình huống không mong muốn.

  • Đây cũng có thể là hành động đơn giản là bỏ đi, không tiếp tục tham gia vào một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • He walked away from the fight without saying a word.
    (Anh ấy đã rời khỏi cuộc đánh nhau mà không nói một lời.)

  • She decided to walk away from her job because she was unhappy.
    (Cô ấy quyết định từ bỏ công việc vì cô không vui.)

  • I can’t just walk away from this opportunity.
    (Tôi không thể từ bỏ cơ hội này.)

  • After the meeting, he walked away from the group without looking back.
    (Sau cuộc họp, anh ấy rời khỏi nhóm mà không quay lại.)

  • He walked away from the relationship when things started to go wrong.
    (Anh ấy đã từ bỏ mối quan hệ khi mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk away from

1. Từ đồng nghĩa

  • Leave: Rời đi, từ bỏ.

Ví dụ: She left the party early. (Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm.)

  • Depart: Rời đi, thường mang tính chính thức hơn.

Ví dụ: The train departs at 5 PM. (Chuyến tàu rời đi lúc 5 giờ chiều.)

  • Abandon: Từ bỏ, bỏ lại, thường dùng trong các tình huống mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: He abandoned his dream of becoming a musician. (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Engage: Tham gia vào một tình huống hoặc mối quan hệ.

Ví dụ: She engaged in the conversation with her coworkers. (Cô ấy tham gia vào cuộc trò chuyện với đồng nghiệp.)

  • Persist: Kiên trì, tiếp tục làm gì đó bất chấp khó khăn.

Ví dụ: He persisted in his efforts to finish the project. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực hoàn thành dự án.)

  • Stick with: Giữ vững, tiếp tục gắn bó với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She decided to stick with her decision, no matter what. (Cô ấy quyết định kiên trì với quyết định của mình, bất kể chuyện gì xảy ra.)

1 135 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: