Walk away from là gì? Tất tần tật về Walk away from
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk away from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Walk away from
I. Định nghĩa Walk away from
Walk away from: Bỏ đi những gì bạn không thích
Walk away from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."
-
Away from: Cụm giới từ, có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "xa rời từ."
→ Walk away from có thể mang hai nghĩa chính:
-
Rời bỏ hoặc từ chối một tình huống hoặc mối quan hệ: Hành động quyết định không tiếp tục tham gia vào điều gì đó, như một cuộc tranh cãi, một mối quan hệ, hoặc một công việc.
-
Rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống: Đi ra khỏi nơi nào đó, để lại nơi đó.
Ví dụ:
You can't just WALK AWAY FROM your problems. Bạn không thể bỏ qua những vẫn đề của bạn được.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk away from
1. Cấu trúc
-
Walk away from + người/tình huống: Rời bỏ, không tham gia tiếp.
Ví dụ: "She decided to walk away from the argument." (Cô ấy quyết định rời bỏ cuộc tranh cãi.)
-
Walk away from + nơi: Rời khỏi một địa điểm.
Ví dụ: "He walked away from the party early." (Anh ấy đã rời khỏi bữa tiệc sớm.)
2. Cách sử dụng
-
Walk away from có thể được sử dụng trong cả tình huống thông thường lẫn tình huống căng thẳng, như rời bỏ một cuộc tranh cãi, một mối quan hệ, hay một tình huống không mong muốn.
-
Đây cũng có thể là hành động đơn giản là bỏ đi, không tiếp tục tham gia vào một nơi nào đó.
Ví dụ:
-
He walked away from the fight without saying a word.
(Anh ấy đã rời khỏi cuộc đánh nhau mà không nói một lời.) -
She decided to walk away from her job because she was unhappy.
(Cô ấy quyết định từ bỏ công việc vì cô không vui.) -
I can’t just walk away from this opportunity.
(Tôi không thể từ bỏ cơ hội này.) -
After the meeting, he walked away from the group without looking back.
(Sau cuộc họp, anh ấy rời khỏi nhóm mà không quay lại.) -
He walked away from the relationship when things started to go wrong.
(Anh ấy đã từ bỏ mối quan hệ khi mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk away from
1. Từ đồng nghĩa
-
Leave: Rời đi, từ bỏ.
Ví dụ: She left the party early. (Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm.)
-
Depart: Rời đi, thường mang tính chính thức hơn.
Ví dụ: The train departs at 5 PM. (Chuyến tàu rời đi lúc 5 giờ chiều.)
-
Abandon: Từ bỏ, bỏ lại, thường dùng trong các tình huống mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: He abandoned his dream of becoming a musician. (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ.)
2. Từ trái nghĩa
-
Engage: Tham gia vào một tình huống hoặc mối quan hệ.
Ví dụ: She engaged in the conversation with her coworkers. (Cô ấy tham gia vào cuộc trò chuyện với đồng nghiệp.)
-
Persist: Kiên trì, tiếp tục làm gì đó bất chấp khó khăn.
Ví dụ: He persisted in his efforts to finish the project. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực hoàn thành dự án.)
-
Stick with: Giữ vững, tiếp tục gắn bó với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She decided to stick with her decision, no matter what. (Cô ấy quyết định kiên trì với quyết định của mình, bất kể chuyện gì xảy ra.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)