Flip through là gì? Tất tần tật về flip through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flip through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 155 04/03/2025


Flip through

I. Định nghĩa Flip through

flip through: Lướt qua thứ gì đó nhanh chóng

Flip through 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flip (động từ): có nghĩa là "lật" hoặc "quay nhẹ", thường mô tả hành động di chuyển nhanh chóng qua một cái gì đó.

Through (phó từ): có nghĩa là "qua" hoặc "xuyên qua", chỉ hành động xem xét qua các phần của cái gì đó từ đầu đến cuối.

Flip through có nghĩa là lật qua, xem qua nhanh chóng một cái gì đó, chẳng hạn như sách, tạp chí, báo hoặc tài liệu mà không tập trung vào chi tiết. Hành động này thường diễn ra một cách nhanh chóng và không kỹ lưỡng.

Cụm từ này miêu tả hành động lướt qua các trang hoặc nội dung mà không dừng lại quá lâu ở bất kỳ phần nào.

I flipped through the latest information of the magazine and decided to buy it. (Tôi đọc lướt qua thông tin mới nhất trong tạp trí và quyết định mua nó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flip through

1. Cấu trúc

Flip through + (danh từ hoặc cụm danh từ) (chỉ vật hoặc tài liệu được lật qua).

Ví dụ: "I flipped through the magazine while waiting." (Tôi lật qua tạp chí trong lúc chờ đợi).

2. Cách sử dụng

-) Flip through được dùng khi bạn muốn nói về hành động xem qua một cái gì đó một cách nhanh chóng mà không dừng lại lâu ở bất kỳ phần nào.

Ví dụ: "She flipped through the book to get a general idea of its content." (Cô ấy lật qua cuốn sách để có ý tưởng tổng quát về nội dung của nó).

-) Nó cũng có thể dùng khi nói về việc xem qua các tài liệu hoặc thông tin mà không đi sâu vào chi tiết.

Ví dụ:

"I flipped through the catalog to find the right product." (Tôi lật qua cuốn catalog để tìm sản phẩm phù hợp).

"He flipped through the newspaper to catch up on the latest news." (Anh ấy lật qua tờ báo để cập nhật tin tức mới nhất).

"She flipped through the recipe book looking for a dessert to make." (Cô ấy lật qua sách công thức tìm một món tráng miệng để làm).

"I quickly flipped through the slides before the presentation." (Tôi nhanh chóng lật qua các slide trước khi thuyết trình).

"They flipped through the pages of the magazine while waiting for their appointment." (Họ lật qua các trang tạp chí trong khi chờ đợi cuộc hẹn).

"I was just flipping through the pages when I found the information I needed." (Tôi chỉ đang lật qua các trang khi tìm thấy thông tin tôi cần).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flip through

1. Từ đồng nghĩa

Browse (lướt qua)

Skim (lướt qua, đọc lướt)

Scan (quét, kiểm tra nhanh)

Flick through (lướt qua)

Glance through (liếc qua)

2. Từ trái nghĩa

Study (nghiên cứu)

Examine (kiểm tra kỹ lưỡng)

Inspect (kiểm tra cẩn thận)

Focus on (tập trung vào)

Analyze (phân tích)

1 155 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: