Flip through là gì? Tất tần tật về flip through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flip through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Flip through
I. Định nghĩa Flip through
flip through: Lướt qua thứ gì đó nhanh chóng
Flip through là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Flip (động từ): có nghĩa là "lật" hoặc "quay nhẹ", thường mô tả hành động di chuyển nhanh chóng qua một cái gì đó.
Through (phó từ): có nghĩa là "qua" hoặc "xuyên qua", chỉ hành động xem xét qua các phần của cái gì đó từ đầu đến cuối.
→ Flip through có nghĩa là lật qua, xem qua nhanh chóng một cái gì đó, chẳng hạn như sách, tạp chí, báo hoặc tài liệu mà không tập trung vào chi tiết. Hành động này thường diễn ra một cách nhanh chóng và không kỹ lưỡng.
Cụm từ này miêu tả hành động lướt qua các trang hoặc nội dung mà không dừng lại quá lâu ở bất kỳ phần nào.
I flipped through the latest information of the magazine and decided to buy it. (Tôi đọc lướt qua thông tin mới nhất trong tạp trí và quyết định mua nó.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Flip through
1. Cấu trúc
Flip through + (danh từ hoặc cụm danh từ) (chỉ vật hoặc tài liệu được lật qua).
Ví dụ: "I flipped through the magazine while waiting." (Tôi lật qua tạp chí trong lúc chờ đợi).
2. Cách sử dụng
-) Flip through được dùng khi bạn muốn nói về hành động xem qua một cái gì đó một cách nhanh chóng mà không dừng lại lâu ở bất kỳ phần nào.
Ví dụ: "She flipped through the book to get a general idea of its content." (Cô ấy lật qua cuốn sách để có ý tưởng tổng quát về nội dung của nó).
-) Nó cũng có thể dùng khi nói về việc xem qua các tài liệu hoặc thông tin mà không đi sâu vào chi tiết.
Ví dụ:
"I flipped through the catalog to find the right product." (Tôi lật qua cuốn catalog để tìm sản phẩm phù hợp).
"He flipped through the newspaper to catch up on the latest news." (Anh ấy lật qua tờ báo để cập nhật tin tức mới nhất).
"She flipped through the recipe book looking for a dessert to make." (Cô ấy lật qua sách công thức tìm một món tráng miệng để làm).
"I quickly flipped through the slides before the presentation." (Tôi nhanh chóng lật qua các slide trước khi thuyết trình).
"They flipped through the pages of the magazine while waiting for their appointment." (Họ lật qua các trang tạp chí trong khi chờ đợi cuộc hẹn).
"I was just flipping through the pages when I found the information I needed." (Tôi chỉ đang lật qua các trang khi tìm thấy thông tin tôi cần).
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flip through
1. Từ đồng nghĩa
Browse (lướt qua)
Skim (lướt qua, đọc lướt)
Scan (quét, kiểm tra nhanh)
Flick through (lướt qua)
Glance through (liếc qua)
2. Từ trái nghĩa
Study (nghiên cứu)
Examine (kiểm tra kỹ lưỡng)
Inspect (kiểm tra cẩn thận)
Focus on (tập trung vào)
Analyze (phân tích)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)