Peg it là gì? Tất tần tật về Peg it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Peg it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 90 18/04/2025


Peg it

I. Định nghĩa Peg it

Peg it: Chết, qua đời

Peg it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: peg → ở đây mang nghĩa chạy nhanh, hoặc trong nghĩa khác: chết (tiếng lóng)

  • Đại từ "it" → đóng vai trò bổ trợ ngữ pháp, không có nghĩa cụ thể

Peg it thường dùng với nghĩa:

  • Chạy rất nhanh, phóng đi (thông tục)

  • Chết (rất không trang trọng – tiếng lóng)

Ví dụ:

After a long illness, she finally PEGGED IT yesterday. Sau một trận ốm dài, cô ấy cuối cùng đã qua đời hôm qua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Peg it

1. Cấu trúc

S + peg it

→ Ai đó phóng đi/chạy nhanh

→ Hoặc: Ai đó chết (ngữ cảnh rõ ràng)

2. Cách sử dụng

  • Dùng không trang trọng trong văn nói, đặc biệt là tiếng Anh Anh

  • Cần cẩn thận về ngữ cảnh – nếu nói "peg it" nghĩa là "chết" thì nên chỉ dùng với người thân thiết, đùa giỡn hoặc trong văn học/hài hước

Ví dụ:

Nghĩa 1: Chạy nhanh

  • He saw the dog and pegged it across the field.
    → Anh ấy thấy con chó và phóng qua cánh đồng.

  • We pegged it to catch the last bus.
    → Bọn mình chạy thục mạng để kịp chuyến xe buýt cuối.

  • They pegged it when they heard the alarm go off.
    → Họ chạy thục mạng khi chuông báo động vang lên.

Nghĩa 2: Chết (tiếng lóng)

  • Old Tom finally pegged it last night.
    → Ông Tom già cuối cùng cũng qua đời tối qua rồi. (nói đùa, không trang trọng)

  • I thought I was going to peg it during that flu!
    → Tôi tưởng mình chết mất khi bị cúm lần đó! (nói vui, phóng đại)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Peg it

1. Từ đồng nghĩa

Với nghĩa "chạy nhanh":

  • dash → lao đi
    She dashed to the station.
    → Cô ấy lao nhanh đến ga.

  • run off → chạy đi
    The kids ran off after the bell.
    → Lũ trẻ chạy ùa đi sau tiếng chuông.

  • bolt → phóng nhanh
    He bolted as soon as he saw the police.
    → Anh ta phóng ngay khi thấy cảnh sát.

Với nghĩa "chết":

  • pass away (lịch sự)
    He passed away peacefully.
    → Ông ấy qua đời thanh thản.

  • kick the bucket (tiếng lóng)
    He kicked the bucket last week.
    → Ông ta chết tuần trước rồi. (cách nói hài hước)

2. Từ trái nghĩa

Với nghĩa "chạy nhanh":

  • walk → đi bộ
    He walked slowly to the store.
    → Anh ấy đi chậm đến cửa hàng.

  • stand still → đứng yên
    She stood still, frozen in fear.
    → Cô ấy đứng yên, sợ cứng người.

Với nghĩa "chết":

  • be alive / survive → còn sống / sống sót
    He survived the accident.
    → Anh ấy sống sót sau tai nạn.

1 90 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: