Hoon around là gì? Tất tần tật về Hoon around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hoon around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 22 25/03/2025


Hoon around

I. Định nghĩa Hoon around

Hoon around: Hành động một cách nguy hiểm hoặc liều lĩnh, đặc biệt khi lái xe nhanh

Hoon around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hoon: Động từ, có nghĩa là lái xe một cách nguy hiểm hoặc chạy xe tốc độ cao một cách thiếu kiểm soát.

  • Around: Phó từ, chỉ hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách không có mục đích rõ ràng hoặc một cách thiếu trật tự.

Hoon around có nghĩa là lái xe một cách nguy hiểm, ẩu hoặc chạy xe nhanh một cách thiếu kiểm soát. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những hành động lái xe thiếu trách nhiệm.

Ví dụ:

He was HOONING AROUND in his new car last night and the police caught him. (Anh ta lái chiếc xe mới của mình rất nhanh và nguy hiểm tối qua nên đã bị cảnh sát bắt.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hoon around

1. Cấu trúc

S + hoon around: Làm hành động lái xe một cách không kiểm soát hoặc với tốc độ cao, thường không có mục đích rõ ràng.

2. Cách sử dụng

Hoon around thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu cực, ám chỉ hành vi lái xe không an toàn hoặc vi phạm các quy tắc giao thông. Cụm từ này cũng có thể dùng để miêu tả hành động đi lang thang một cách không có mục đích cụ thể.

Ví dụ:

The teenagers were hooning around the streets in their cars last night.

(Những thiếu niên đã lái xe một cách nguy hiểm trên các con phố tối qua.)

I saw him hooning around the park in his new sports car.

(Tôi thấy anh ta lái xe với tốc độ cao quanh công viên trong chiếc xe thể thao mới.)

Don't hoon around the neighborhood, it's dangerous.

(Đừng lái xe tốc độ cao trong khu phố, điều đó rất nguy hiểm.)

The police stopped the driver who was hooning around the city center.

(Cảnh sát đã dừng chiếc xe của người lái xe đang lái với tốc độ cao quanh trung tâm thành phố.)

He's always hooning around, making a nuisance of himself.

(Anh ta luôn lái xe với tốc độ cao, gây phiền hà cho người khác.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hoon around

1. Từ đồng nghĩa

Speed around (Lái xe nhanh xung quanh):

He sped around the corner without slowing down.

(Anh ấy lái xe nhanh qua khúc cua mà không giảm tốc độ.)

Race around (Lái xe đua xung quanh):

They were racing around the track all afternoon.

(Họ đã đua xe quanh đường đua suốt buổi chiều.)

Drive recklessly (Lái xe liều lĩnh):

She drove recklessly on the wet roads during the storm.

(Cô ấy lái xe liều lĩnh trên những con đường ướt trong cơn bão.)

2. Từ trái nghĩa

Drive carefully (Lái xe cẩn thận):

Please drive carefully, the road is slippery.

(Xin vui lòng lái xe cẩn thận, đường rất trơn.)

Drive cautiously (Lái xe thận trọng):

He drove cautiously to avoid any accidents.

(Anh ấy lái xe thận trọng để tránh tai nạn.)

Drive slowly (Lái xe chậm):

The driver was told to drive slowly in the foggy conditions.

(Người lái xe được yêu cầu lái xe chậm trong điều kiện sương mù.)

1 22 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: