Live through là gì? Tất tần tật về Live through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 15/04/2025


Live through

I. Định nghĩa Live through

Live through: Trải nghiệm nhiều lần khác nhau

Live through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Live (động từ): sống

  • Through (giới từ): xuyên qua, trải qua

=> Live through something: Trải qua một thời kỳ khó khăn, nguy hiểm hay biến cố mà vẫn sống sót hoặc vượt qua được.

Thường dùng với: chiến tranh, bệnh tật, khủng hoảng, thiên tai, thời kỳ nghèo đói,...

Ví dụ:

It was hard to LIVE THROUGH the recession, but we managed it. Nó thật khó để trải qua thời kỳ suy thoái, nhưng chúng tôi đã thành công.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Live through

1. Cấu trúc

  • Live through + danh từ (biến cố, sự kiện khó khăn)

Ví dụ: live through a war, live through a pandemic

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc ai đó đã trải qua điều gì đó rất khó khăn hoặc nghiêm trọng, và sống sót hoặc vượt qua được.
  • Thường mang tính cảm xúc hoặc lịch sử.

Ví dụ:

  • She lived through World War II.
    → Bà ấy đã sống sót qua Chiến tranh Thế giới thứ hai.

  • We lived through a terrible storm last year.
    → Năm ngoái chúng tôi đã vượt qua một cơn bão khủng khiếp.

  • He lived through years of poverty.
    → Anh ấy đã trải qua nhiều năm nghèo khó.

  • My grandparents lived through the Great Depression.
    → Ông bà tôi đã sống qua thời kỳ Đại Khủng hoảng.

  • They lived through a very tough time during the pandemic.
    → Họ đã vượt qua khoảng thời gian rất khó khăn trong đại dịch.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live through

1. Từ đồng nghĩa

  • Survive (sống sót)
    Ví dụ: He survived the car accident.
    → Anh ấy sống sót sau vụ tai nạn ô tô.

  • Endure (chịu đựng, vượt qua)
    Ví dụ: She endured years of hardship.
    → Cô ấy chịu đựng nhiều năm gian khổ.

  • Get through (vượt qua)
    Ví dụ: We got through the worst of it.
    → Chúng tôi đã vượt qua giai đoạn tồi tệ nhất.

2. Từ trái nghĩa

  • Die from / in (chết vì)
    Ví dụ: He died in the war.
    → Anh ấy chết trong chiến tranh.

  • Give in (bỏ cuộc)
    Ví dụ: She gave in to the pressure.
    → Cô ấy đã bỏ cuộc vì áp lực.

1 58 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: