Roll on là gì? Tất tần tật về Roll on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 72 22/04/2025


Roll on

I. Định nghĩa Roll on

Roll on: Khi thứ gì đó tiếp tục xảy ra / Khi bạn không thể đợi điều gì tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai

Roll on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Roll (động từ): lăn, cuộn, di chuyển

  • On (giới từ/phó từ): tiếp tục, lên phía trước, tiếp diễn

Roll on có 2 nghĩa chính:

  • Tiến lên, tiếp tục (một quá trình, sự kiện, hay thời gian)

  • (Chỉ về thời gian) trôi qua

Ví dụ:

The competition ROLLED ON despite the administrative problems. Cuộc thi tiếp tục diễn ra mặc các vấn đề về hành chính.

Roll on Friday! It's been a dreadful week. Thật không thể chờ đến thứ 6. Tuần này thực sự quá mệt mỏi luôn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll on

1. Cấu trúc

  • Roll on + something (diễn đạt sự tiến triển hoặc tiếp tục của một sự kiện, quá trình)

  • Roll on + (time/event) (thời gian/ sự kiện tiếp diễn hoặc trôi qua)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Ý nghĩa
Mô tả sự tiến triển Dùng khi một sự kiện, quá trình tiếp tục diễn ra suôn sẻ
Nói về thời gian Diễn đạt thời gian đang tiếp tục trôi qua hoặc sắp đến

Ví dụ:

  • Roll on Friday! I can’t wait for the weekend.
    Mong nhanh đến ngày thứ Sáu! Tôi không thể chờ đợi cuối tuần.

  • The years just roll on and we still haven’t finished the project.
    → Năm tháng cứ trôi qua và chúng tôi vẫn chưa hoàn thành dự án.

  • The meeting seemed to roll on forever.
    → Cuộc họp có vẻ kéo dài mãi không dứt.

  • The event will roll on as planned, despite the rain.
    → Sự kiện sẽ tiếp tục diễn ra như đã lên kế hoạch, mặc dù trời mưa.

  • Roll on the summer holidays!
    Mong đến kỳ nghỉ hè!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Continue Tiếp tục, tiếp diễn The show continued for two hours. Chương trình tiếp tục trong hai giờ.
Carry on Tiếp tục, duy trì The work carried on despite difficulties. Công việc tiếp tục mặc dù gặp khó khăn.
Move forward Tiến lên, tiến về phía trước The project is moving forward. Dự án đang tiến triển.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Stop Dừng lại, ngừng The event had to stop due to the storm. Sự kiện phải dừng lại vì cơn bão.
Pause Tạm dừng, nghỉ ngơi We paused for a break. Chúng tôi tạm dừng để nghỉ giải lao.
Stall Dừng lại, đình trệ The project stalled because of funding issues. Dự án bị đình trệ do vấn đề tài chính.

1 72 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: