Yield to là gì? Tất tần tật về Yield to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Yield to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 79 01/04/2025


Yield to

I. Định nghĩa Yield to

Yield to: Đầu hàng

Yield to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Yield (động từ này có nghĩa là nhường, đầu hàng, hoặc chấp nhận điều gì đó).

  • Giới từ: To (giới từ này chỉ sự chuyển giao quyền lực, sự nhường bước hoặc sự chịu thua một cách chính thức).

Yield to có nghĩa là nhường lại, đầu hàng, chấp nhận sự kiểm soát hoặc sự yêu cầu của ai đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nhường đường trong giao thông đến việc chịu thua hoặc chấp nhận ý kiến của người khác trong các tình huống tranh luận hoặc quyết định. "Yield to" thể hiện hành động nhường bước hoặc chấp nhận một sự thay đổi trong tình huống.

Ví dụ:

I tried hard to resist, but in the end I YIELDED TO temptation and ate it all. Tôi đã rất cố để chống cự nhưng cuối cùng thì tôi cũng phải đầu hàng cám dỗ và ăn tất cả.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Yield to

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc cơ bản:

Yield to + (ai đó/điều gì đó): nhường, đầu hàng, hoặc chịu thua trước ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: "The driver yielded to the pedestrian at the crosswalk."

  • Cấu trúc mở rộng:

Yield to + (cảm xúc, áp lực, yêu cầu, quyết định): chấp nhận hoặc chịu sự chi phối của cảm xúc hoặc yêu cầu nào đó.

Ví dụ: "She yielded to the pressure of the team and agreed to their proposal."

2. Cách sử dụng

Yield to thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt hành động nhường bước, chấp nhận, hoặc đầu hàng trước một điều gì đó hoặc ai đó. Nó có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau:

  • Trong giao thông: chỉ việc nhường đường cho người khác, đặc biệt là khi có biển báo hoặc tín hiệu yêu cầu.

  • Trong các tình huống tranh luận: chỉ việc chấp nhận quan điểm của người khác hoặc thay đổi quyết định của mình.

  • Về cảm xúc hoặc áp lực: chỉ việc không thể cưỡng lại và chấp nhận sự chi phối của cảm xúc hoặc áp lực bên ngoài.

Ví dụ:

  • "The driver yielded to the oncoming car to avoid an accident."

Người lái xe nhường đường cho chiếc xe đang tiến tới để tránh tai nạn.

  • "After much discussion, he finally yielded to her argument and agreed to the proposal."

Sau nhiều cuộc thảo luận, cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ trước lập luận của cô ấy và đồng ý với đề xuất.

  • "She yielded to the temptation of eating the cake even though she was on a diet."

Cô ấy đã không cưỡng lại được sự cám dỗ của chiếc bánh dù đang trong chế độ ăn kiêng.

  • "The company yielded to the demands of the workers and raised their wages."

Công ty đã nhượng bộ yêu cầu của công nhân và tăng lương cho họ.

  • "You should yield to your feelings and express what you truly want."

Bạn nên nhượng bộ cảm xúc của mình và thể hiện những gì bạn thật sự muốn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Yield to

1. Từ đồng nghĩa

  • Surrender to: Đầu hàng, nhường bước trước ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: "He surrendered to the pressure and accepted the conditions."

Dịch: "Anh ấy đã đầu hàng trước áp lực và chấp nhận các điều kiện."

  • Submit to: Phục tùng, chấp nhận sự kiểm soát hoặc quyết định của ai đó.

Ví dụ: "She submitted to his authority because she trusted his judgment."

Dịch: "Cô ấy phục tùng quyền lực của anh ấy vì cô tin tưởng vào phán đoán của anh."

  • Give in to: Nhượng bộ, chấp nhận điều gì đó mà trước đó mình không muốn.

Ví dụ: "They gave in to the demands of the customers to avoid losing business."

Dịch: "Họ đã nhượng bộ yêu cầu của khách hàng để tránh mất đi cơ hội kinh doanh."

2. Từ trái nghĩa

  • Resist: Kháng cự, không chịu nhường bước hoặc chấp nhận điều gì đó.

Ví dụ: "He resisted the temptation to quit his job despite the challenges."

Dịch: "Anh ấy đã kháng cự lại sự cám dỗ bỏ việc mặc dù gặp khó khăn."

  • Defy: Thách thức, không chịu tuân theo hoặc chấp nhận điều gì đó.

Ví dụ: "She defied the rules and went ahead with her plan."

Dịch: "Cô ấy thách thức các quy tắc và tiếp tục thực hiện kế hoạch của mình."

  • Fight against: Đấu tranh chống lại, không nhường hoặc không chấp nhận điều gì đó.

Ví dụ: "They fought against the new regulations for months before they were passed."

Dịch: "Họ đã đấu tranh chống lại các quy định mới trong suốt vài tháng trước khi chúng được thông qua."

1 79 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: