Hang on là gì? Tất tần tật về hang on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 35 24/03/2025


Hang on

I. Định nghĩa Hang on

Hang on: Chờ đợi, chờ đã / Giữ chặt

Hang on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc bám vào.

  • On (phó từ): chỉ sự duy trì, kéo dài hoặc bám vào một thứ gì đó.

Hang on là một cụm động từ có nghĩa là giữ chặt, bám vào, hoặc kiên nhẫn chờ đợi. Nó còn có thể dùng để diễn tả việc chờ đợi một chút, hoặc yêu cầu ai đó kiên nhẫn. Cụm từ này cũng có thể có nghĩa là kéo dài thời gian hoặc tiếp tục duy trì trong một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

Could you HANG ON for a moment till she's free? (Bạn có thể chờ một lúc cho tới khi cô ấy rảnh được không?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang on

1. Cấu trúc

*) Hang on + (to) + danh từ:

Diễn tả hành động bám vào, giữ chặt một thứ gì đó.

Ví dụ: Hang on to the rope tightly.

(Bám chặt vào dây thừng nhé.)

*) Hang on + (for) + danh từ:

Diễn tả việc chờ đợi hoặc kiên nhẫn trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: Hang on for a second, I need to check something.
(Chờ một chút, tôi cần kiểm tra một thứ.)

*) Hang on + (to) + động từ (V-ing):
Chờ đợi hoặc kiên nhẫn trong một quá trình nào đó.

Ví dụ: Hang on to waiting for the results.
(Chờ đợi kết quả.)

*) Hang on + (in) + một tình huống:

Giữ vững, kiên nhẫn trong hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ: Hang on in there, things will get better.
(Kiên nhẫn lên, mọi chuyện sẽ tốt hơn.)

2. Cách sử dụng

Hang on có thể dùng để yêu cầu ai đó chờ đợi hoặc giữ chặt trong một tình huống khó khăn, hoặc trong khi chờ đợi thông tin, sự giúp đỡ, hoặc sự phát triển trong một sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • Hang on, I'll be right back!
    (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay!)

  • Hang on to the railing tightly; it's very slippery.
    (Bám chặt vào lan can đi, nó rất trơn.)

  • Hang on, I just need a minute to finish this.
    (Chờ một chút, tôi chỉ cần một phút để làm xong việc này.)

  • We’ll be landing soon, so hang on tight.
    (Chúng ta sẽ hạ cánh sớm thôi, nên giữ chặt nhé.)

  • Hang on, I think I know the answer to your question.
    (Chờ một chút, tôi nghĩ tôi biết câu trả lời cho câu hỏi của bạn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang on

1. Từ đồng nghĩa

  • Hold on (giữ chặt, chờ đợi):

Ví dụ: "Hold on, I need to check something."

(Chờ một chút, tôi cần kiểm tra một thứ.)

  • Wait (chờ đợi):

Ví dụ: "Please wait a moment, I’ll get back to you."

(Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại với bạn.)

  • Stay tuned (chờ đợi, đừng rời đi):

Ví dụ: "Stay tuned for more updates."

(Đừng rời đi, hãy chờ đón thêm thông tin cập nhật.)

2. Từ trái nghĩa

  • Give up (bỏ cuộc):

Ví dụ: "Don’t give up, you’re almost there."

(Đừng bỏ cuộc, bạn gần đến đích rồi.)

  • Quit (dừng lại, từ bỏ):

Ví dụ: "He decided to quit after several unsuccessful attempts."

(Anh ấy quyết định dừng lại sau nhiều lần thử không thành công.)

  • Let go (buông tay):

Ví dụ: "She had to let go of the rope to save herself."

(Cô ấy phải buông tay khỏi sợi dây để cứu lấy mình.)

1 35 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: