Hang on là gì? Tất tần tật về hang on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hang on
I. Định nghĩa Hang on
Hang on: Chờ đợi, chờ đã / Giữ chặt
Hang on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc bám vào.
-
On (phó từ): chỉ sự duy trì, kéo dài hoặc bám vào một thứ gì đó.
→ Hang on là một cụm động từ có nghĩa là giữ chặt, bám vào, hoặc kiên nhẫn chờ đợi. Nó còn có thể dùng để diễn tả việc chờ đợi một chút, hoặc yêu cầu ai đó kiên nhẫn. Cụm từ này cũng có thể có nghĩa là kéo dài thời gian hoặc tiếp tục duy trì trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
Could you HANG ON for a moment till she's free? (Bạn có thể chờ một lúc cho tới khi cô ấy rảnh được không?)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang on
1. Cấu trúc
*) Hang on + (to) + danh từ:
Diễn tả hành động bám vào, giữ chặt một thứ gì đó.
Ví dụ: Hang on to the rope tightly.
(Bám chặt vào dây thừng nhé.)
*) Hang on + (for) + danh từ:
Diễn tả việc chờ đợi hoặc kiên nhẫn trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: Hang on for a second, I need to check something.
(Chờ một chút, tôi cần kiểm tra một thứ.)
*) Hang on + (to) + động từ (V-ing):
Chờ đợi hoặc kiên nhẫn trong một quá trình nào đó.
Ví dụ: Hang on to waiting for the results.
(Chờ đợi kết quả.)
*) Hang on + (in) + một tình huống:
Giữ vững, kiên nhẫn trong hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ: Hang on in there, things will get better.
(Kiên nhẫn lên, mọi chuyện sẽ tốt hơn.)
2. Cách sử dụng
Hang on có thể dùng để yêu cầu ai đó chờ đợi hoặc giữ chặt trong một tình huống khó khăn, hoặc trong khi chờ đợi thông tin, sự giúp đỡ, hoặc sự phát triển trong một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
-
Hang on, I'll be right back!
(Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay!) -
Hang on to the railing tightly; it's very slippery.
(Bám chặt vào lan can đi, nó rất trơn.) -
Hang on, I just need a minute to finish this.
(Chờ một chút, tôi chỉ cần một phút để làm xong việc này.) -
We’ll be landing soon, so hang on tight.
(Chúng ta sẽ hạ cánh sớm thôi, nên giữ chặt nhé.) -
Hang on, I think I know the answer to your question.
(Chờ một chút, tôi nghĩ tôi biết câu trả lời cho câu hỏi của bạn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang on
1. Từ đồng nghĩa
- Hold on (giữ chặt, chờ đợi):
Ví dụ: "Hold on, I need to check something."
(Chờ một chút, tôi cần kiểm tra một thứ.)
- Wait (chờ đợi):
Ví dụ: "Please wait a moment, I’ll get back to you."
(Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại với bạn.)
- Stay tuned (chờ đợi, đừng rời đi):
Ví dụ: "Stay tuned for more updates."
(Đừng rời đi, hãy chờ đón thêm thông tin cập nhật.)
2. Từ trái nghĩa
- Give up (bỏ cuộc):
Ví dụ: "Don’t give up, you’re almost there."
(Đừng bỏ cuộc, bạn gần đến đích rồi.)
- Quit (dừng lại, từ bỏ):
Ví dụ: "He decided to quit after several unsuccessful attempts."
(Anh ấy quyết định dừng lại sau nhiều lần thử không thành công.)
- Let go (buông tay):
Ví dụ: "She had to let go of the rope to save herself."
(Cô ấy phải buông tay khỏi sợi dây để cứu lấy mình.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)