Give over to là gì? Tất tần tật về give over to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give over to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 156 11/03/2025


Give over to

I. Định nghĩa Give over to

give over to: Cống hiến/ Chuyển trách nhiệm

Give over to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng", "dâng".

Over: Trạng từ hoặc giới từ, có thể mang nghĩa "chuyển giao", "dừng lại", hoặc "hết".

To: Giới từ, dùng để chỉ người hoặc vật nhận hành động từ động từ "give over".

Give over to có nghĩa là dành hết thời gian, công sức hoặc sự chú ý cho một hoạt động hoặc một điều gì đó, thường là một hành động không thể kiểm soát hoặc có tính chất tiêu cực. Nó cũng có thể mang nghĩa chuyển giao hoàn toàn quyền lực hoặc trách nhiệm cho ai đó.

Ví dụ:

He GAVE himself OVER TO finding his son. (Anh ấy dâng hiến bản thân mình để đi tìm con trai.)

After her death, they GAVE control of the estate OVER TO her niece. (Sau cái chết của bà ấy, họ chuyển quyền kiểm soát tài sản qua cho cháu gái bà ấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give over to

1. Cấu trúc

*) Cấu trúc 1: "Give over to" + (hoạt động, hành động, cảm xúc, hay tình trạng)

Ví dụ: She gave herself over to despair. (Cô ấy đã hoàn toàn chìm đắm trong tuyệt vọng.)

*) Cấu trúc với nghĩa chuyển giao quyền lực: "Give over" + (chức trách, quyền lực) + "to" + (người nhận).

Ví dụ: The manager gave over the responsibility to his assistant. (Quản lý đã chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý của mình.)

2. Cách sử dụng

- Give over to thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động dâng hết thời gian, năng lượng, hoặc cảm xúc vào một điều gì đó, hoặc khi bạn chuyển giao hoàn toàn quyền lực hoặc trách nhiệm cho ai đó.

- Nó có thể mang nghĩa tiêu cực khi mô tả việc để bản thân bị cuốn vào một tình huống hoặc cảm xúc mà bạn không thể kiểm soát.

Ví dụ:

- She gave over to her emotions and started crying.

Cô ấy đã để cho cảm xúc chi phối và bắt đầu khóc.

- He gave over to his anger and yelled at everyone.

Anh ấy đã để cơn giận chi phối và la mắng mọi người.

- After hours of fighting, they gave over to exhaustion.

Sau nhiều giờ chiến đấu, họ đã hoàn toàn kiệt sức.

- The manager gave over the entire project to his team.

Quản lý đã chuyển giao toàn bộ dự án cho nhóm của mình.

- She gave herself over to the idea of starting a new business.

Cô ấy đã dành hết tâm huyết cho ý tưởng bắt đầu một doanh nghiệp mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give over to

1. Từ đồng nghĩa

Devote: Dành hết thời gian hoặc sự chú ý vào việc gì

Ví dụ: She devoted herself to helping the poor. (Cô ấy đã dành hết tâm huyết vào việc giúp đỡ người nghèo.)

Surrender: Đầu hàng, từ bỏ (thường dùng khi mô tả sự chấp nhận hoặc giao nộp)

Ví dụ: He surrendered to the pressure and stopped resisting. (Anh ấy đã đầu hàng áp lực và ngừng chống cự.)

Yield: Chịu thua, từ bỏ (cũng có thể nghĩa là chuyển nhượng hoặc nhượng bộ)

Ví dụ: She yielded to temptation and bought the expensive dress. (Cô ấy đã nhượng bộ cám dỗ và mua chiếc váy đắt tiền.)

2. Từ trái nghĩa

Resist: Chống lại, phản kháng

Ví dụ: She resisted the urge to eat the chocolate. (Cô ấy đã chống lại sự thèm ăn chocolate.)

Reject: Từ chối, không chấp nhận

Ví dụ: He rejected the idea of working overtime. (Anh ấy đã từ chối ý tưởng làm việc ngoài giờ.)

Keep control: Giữ quyền kiểm soát

Ví dụ: He kept control of his emotions during the meeting. (Anh ấy giữ kiểm soát cảm xúc trong cuộc họp.)

1 156 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: