Fill out là gì? Tất tần tật về fill out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fill out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 158 04/03/2025


Fill out

I. Định nghĩa Fill out

fill out: Hoàn thành đơn

Fill out là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Fill: Là một động từ, có nghĩa là điền vào, lấp đầy.
  • Out: Là một giới từ, thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành, làm cho đầy đủ.

Fill outnghĩa là điền thông tin vào mẫu đơn, bảng câu hỏi, hoặc giấy tờ. Nó thường được sử dụng khi bạn yêu cầu hoàn thành các biểu mẫu hoặc tài liệu với thông tin cần thiết.

Ví dụ:

I filled out the application form and mailed it. (Tôi đã hoàn thành đơn xin việc và gửi nó đi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fill out

1. Cấu trúc

[Subject] + fill out + [Object] (chỉ mẫu đơn, tài liệu hoặc biểu mẫu bạn điền vào).

Ví dụ: "Please fill out the application form."

2. Cách sử dụng

  • "Fill out" dùng khi bạn cần điền thông tin vào các mẫu đơn, biểu mẫu hoặc giấy tờ nào đó.
  • Được sử dụng trong các tình huống hành chính, học thuật, công việc, hoặc bất kỳ trường hợp nào yêu cầu điền thông tin.

Ví dụ:

  • Please fill out the registration form to join the event. (Vui lòng điền vào mẫu đăng ký để tham gia sự kiện.)
  • She filled out the survey about customer satisfaction. (Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.)
  • You need to fill out your personal details on the application form. (Bạn cần điền thông tin cá nhân của mình vào mẫu đơn đăng ký.)
  • Can you fill out this form and submit it by the end of the day? (Bạn có thể điền vào mẫu đơn này và nộp lại trước cuối ngày không?)
  • I forgot to fill out the medical history section on the form. (Tôi quên điền vào phần lịch sử y tế trong mẫu đơn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fill out

1. Từ đồng nghĩa

Complete: Hoàn thành một biểu mẫu hoặc tài liệu.

Ví dụ: "Please complete the registration form before submitting it."

Fill in: Cũng có nghĩa là điền thông tin vào, tương tự như "fill out".

Ví dụ: "You need to fill in the blanks on the form."

Enter: Điền hoặc nhập thông tin vào hệ thống hoặc mẫu.

Ví dụ: "Please enter your name and address on the form."

2. Từ trái nghĩa

Leave blank: Để trống, không điền thông tin vào.

Ví dụ: "He left some sections of the form blank."

Skip: Bỏ qua, không làm phần nào đó.

Ví dụ: "You can skip the questions you don't know the answer to."

Delete: Xóa đi, không giữ lại thông tin đã điền.

Ví dụ: "You can delete your entry if you made a mistake."

1 158 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: