Fit into là gì? Tất tần tật về fit into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fit into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 162 04/03/2025


Fit into

I. Định nghĩa Fit into

fit into: Trổ thành một phần của, phù hợp với

Fit into1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

- Fit (động từ): có nghĩa là "vừa vặn", "phù hợp" hoặc "thích hợp".

- Into (giới từ): có nghĩa là "vào trong", diễn tả sự di chuyển hoặc sự thay đổi từ một vị trí này sang vị trí khác.

Fit into là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "phù hợp với" hoặc "vừa vặn vào" trong một bối cảnh cụ thể. Đây là một cụm động từ được sử dụng để diễn tả việc hòa nhập, tương thích, hoặc vừa khít với một điều gì đó.

Ví dụ:

Their ideas didn't fit into our plans. (Ý tưởng của họ không phù hợp với kế hoạch của chúng ta.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fit into

1. Cấu trúc

Fit into + danh từ (chỉ không gian, nhóm, hệ thống...)

Ví dụ: "The box fits into the shelf." (Cái hộp vừa vặn vào kệ).

2. Cách sử dụng

- Fit into có thể được dùng để chỉ sự vừa vặn về không gian hoặc thể chất.

Ví dụ: "The sofa fits into the living room perfectly." (Cái ghế sofa vừa vặn vào phòng khách một cách hoàn hảo).

- Fit into cũng có thể chỉ sự hòa nhập vào một cộng đồng, nhóm hay tổ chức.

Ví dụ: "He quickly fit into the new work environment." (Anh ấy nhanh chóng hòa nhập vào môi trường làm việc mới).

Ví dụ về cách sử dụng:

"The new team member fits into the company culture well." (Thành viên mới của nhóm hòa nhập tốt vào văn hóa công ty).

"That sofa doesn’t fit into the room." (Chiếc ghế sofa đó không vừa vào phòng).

"She is trying to fit into her new school." (Cô ấy đang cố gắng hòa nhập vào trường học mới).

"The puzzle pieces fit into place." (Các mảnh ghép của câu đố khớp lại với nhau).

"His skills fit into the role perfectly." (Kỹ năng của anh ấy hoàn toàn phù hợp với vai trò này).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fit into

1. Từ đồng nghĩa

Suit (phù hợp)

Belong (thuộc về, phù hợp)

Match (khớp, phù hợp)

Fit (vừa vặn)

2. Từ trái nghĩa

Clash (mâu thuẫn, không hòa hợp)

Disagree (không đồng ý, không phù hợp)

Misfit (không phù hợp, không hòa hợp)

Incompatible (không tương thích)

1 162 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: