Have off là gì? Tất tần tật về Have off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 28 25/03/2025


Have off

I. Định nghĩa Have off

Have off: Dành thời gian nghỉ việc

Have off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have: Động từ chính, có nghĩa là "có" trong các cụm từ này.

  • Off: Phó từ, mang nghĩa "ra ngoài" hoặc "không làm việc" trong ngữ cảnh này, chỉ trạng thái nghỉ ngơi hoặc không làm gì.

=> Have off có nghĩa là nghỉ làm việc hoặc có thời gian nghỉ trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như ngày nghỉ, kỳ nghỉ hoặc nghỉ phép.

Ví dụ:

I HAD a couple of days OFF last week to relax. (Tôi có 2 ngày nghỉ tuần trước để thư giãn)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have off

1. Cấu trúc

S + have off: Chủ ngữ có thời gian nghỉ, không làm việc.

2. Cách sử dụng

Have off được sử dụng khi bạn nói về việc nghỉ làm việc trong một khoảng thời gian, có thể là nghỉ phép, nghỉ lễ, hoặc không phải làm gì trong ngày hôm đó.

Ví dụ:

I have the day off tomorrow, so I plan to relax.

(Tôi có ngày nghỉ vào ngày mai, vì vậy tôi định thư giãn.)

She had a week off to recover from the surgery.

(Cô ấy đã có một tuần nghỉ để phục hồi sau ca phẫu thuật.)

John is having the afternoon off to attend a meeting.

(John đang nghỉ buổi chiều để tham dự cuộc họp.)

We get two days off for the holiday season.

(Chúng tôi có hai ngày nghỉ cho mùa lễ hội.)

I have Mondays off, so I usually go to the gym.

(Tôi có ngày nghỉ vào thứ Hai, vì vậy tôi thường đi tập gym.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have off

1. Từ đồng nghĩa

Take a break (Nghỉ ngơi):

I need to take a break after working for several hours.

(Tôi cần nghỉ ngơi sau khi làm việc vài giờ.)

Take time off (Nghỉ phép, nghỉ làm):

She took time off to go on vacation.

(Cô ấy đã nghỉ phép để đi nghỉ mát.)

Rest (Nghỉ ngơi):

After a long day, I like to rest for a while.

(Sau một ngày dài, tôi thích nghỉ ngơi một chút.)

2. Từ trái nghĩa

Work (Làm việc):

She works hard every day to meet deadlines.

(Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để hoàn thành hạn chót.)

Stay on duty (Ở lại làm việc):

He had to stay on duty because of the emergency.

(Anh ấy phải ở lại làm việc vì tình huống khẩn cấp.)

Be busy (Bận rộn):

I am too busy to take a day off this week.

(Tôi quá bận rộn để nghỉ một ngày trong tuần này.)

1 28 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: