Fob off on là gì? Tất tần tật về fob off on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fob off on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 131 05/03/2025


Fob off on

I. Định nghĩa Fob off on

fob off on: Thuyết phục ai đó chấp nhận cái gì mà bạn không muốn

Fob off on 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fob: Một từ có nguồn gốc từ "lừa đảo".

Off: Diễn tả hành động chuyển đi hoặc tránh xa.

On: Giới từ chỉ sự chuyển giao hoặc đổ trách nhiệm cho ai đó.

Fob off on có nghĩa là từ chối một vấn đề, nhiệm vụ, hoặc trách nhiệm bằng cách đẩy nó lên người khác, thường là với mục đích tránh né hoặc làm cho người khác chịu trách nhiệm thay.

Ví dụ:

I fobbed the work on the others. (Tôi thuyết phục người khác nhận công việc này.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fob off on

1. Cấu trúc

*) Fob something off on somebody: Đẩy vấn đề hoặc trách nhiệm cho ai đó, thường là điều mà mình không muốn hoặc không có trách nhiệm.

*) Fob somebody off on somebody else: Gửi ai đó đi gặp người khác, đặc biệt là khi không muốn giải quyết vấn đề với họ.

2. Cách sử dụng

Cụm từ này được dùng để chỉ hành động của một người không muốn chịu trách nhiệm và cố gắng đẩy vấn đề sang cho người khác.

Ví dụ:

He fobbed the task off on his colleague.
(Anh ta đẩy nhiệm vụ đó cho đồng nghiệp của mình.)

She fobbed off the complaint on the customer service team.
(Cô ấy đẩy khiếu nại đó cho đội chăm sóc khách hàng.)

Don’t fob me off on your excuses, just fix the problem.
(Đừng đẩy tôi vào những lý do xin lỗi của bạn, hãy giải quyết vấn đề đi.)

The manager fobbed the difficult questions off on the senior staff.
(Quản lý đã đẩy những câu hỏi khó cho các nhân viên cấp cao.)

He fobbed his responsibilities off on his assistant.
(Anh ta đẩy trách nhiệm của mình cho trợ lý.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fob off on

1. Từ đồng nghĩa

Shift: Chuyển giao trách nhiệm.

Pass: Chuyển sang người khác.

Delegate: Ủy thác công việc.

2. Từ trái nghĩa

Accept: Chấp nhận trách nhiệm.

Take on: Nhận trách nhiệm.

Face up to: Đối mặt với vấn đề.

1 131 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: