Hack up là gì? Tất tần tật về hack up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hack up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 26 22/03/2025


Hack up

I. Định nghĩa Hack up

Hack up: Chặt hoặc cắt thành nhiều mảnh nhỏ / Dặn ho ra cái gì đó

Hack up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • "Hack (verb): Cắt mạnh, chặt hoặc phá hủy một vật thể bằng cách sử dụng lực mạnh.

  • Up (preposition): Chỉ việc làm cái gì đó bị phân chia, xé vụn, hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên không nguyên vẹn.

Hack up có hai nghĩa chính tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Cắt nhỏ hoặc xé vụn một vật gì đó: Đây là nghĩa chỉ hành động cắt, xé hoặc làm một cái gì đó bị hư hỏng, tan nát, có thể là một vật thể hay thậm chí là thực phẩm.

Nôn mửa hoặc ho mạnh: Trong ngữ cảnh này, "hack up" có thể dùng để chỉ hành động ho hoặc nôn ra, thường là do bệnh tật hoặc cơ thể phản ứng với một yếu tố nào đó.

Ví dụ:

They HACKED the tree UP and burnt it. (Anh ta chặt cái cây thành nhiều khúc

nhỏ và đốt nó.)

I HACKED UP a lot of phlegm while I was ill. (Tôi khạc ra rất nhiều đờm khi tôi bị ốm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hack up

1. Cấu trúc

  • S + hack up + (object): Diễn tả hành động cắt nhỏ hoặc phá hủy một vật gì đó.

  • S + hack up + (a part of the body): Trong ngữ cảnh này, có thể dùng để nói về ho hoặc nôn mửa.

Ví dụ:

He hacked up the old furniture to get rid of it. (Anh ấy đã cắt nhỏ đồ đạc cũ để bỏ đi.)

She hacked up her lunch after feeling sick. (Cô ấy đã nôn ra bữa trưa của mình sau khi cảm thấy bệnh.)

2. Cách sử dụng

  • Hack up được sử dụng trong ngữ cảnh cắt nhỏ hoặc làm hỏng một vật thể, có thể là thực phẩm, đồ vật hoặc các vật liệu khác. Cũng có thể dùng để chỉ hành động ho hoặc nôn ra.

  • Thường dùng khi bạn muốn diễn đạt việc cắt xé hoặc phân chia một vật gì đó, hoặc một phản ứng của cơ thể như ho hoặc nôn.

Ví dụ:

  • She hacked up the leftover chicken into small pieces.
    (Cô ấy đã cắt nhỏ phần thịt gà thừa thành những miếng nhỏ.)

  • He hacked up the paper documents to throw them away.
    (Anh ấy đã xé vụn các tài liệu giấy để vứt đi.)

  • After eating something bad, he hacked up his lunch.
    (Sau khi ăn phải đồ ăn hỏng, anh ấy đã nôn hết bữa trưa của mình.)

  • The kids hacked up the cardboard boxes to make a fort.
    (Những đứa trẻ đã cắt nhỏ các hộp bìa cứng để làm một pháo đài.)

  • She had a terrible cough and hacked up mucus all night.
    (Cô ấy bị ho dữ dội và đã nôn ra đờm suốt cả đêm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hack up

1. Từ đồng nghĩa

  • Chop up: Cắt nhỏ, xé vụn.
    (Ví dụ: He chopped up the vegetables for the soup. - Anh ấy đã cắt nhỏ rau củ cho món canh.)

  • Tear up: Xé ra thành từng mảnh.
    (Ví dụ: She tore up the letter after reading it. - Cô ấy xé lá thư sau khi đọc xong.)

  • Break up: Làm vỡ, chia nhỏ.
    (Ví dụ: He broke up the chocolate bar into pieces. - Anh ấy đã chia thanh sô cô la thành những miếng nhỏ.)

  • Vomit: Nôn, mửa.
    (Ví dụ: She vomited after the long car ride. - Cô ấy đã nôn sau chuyến đi dài bằng ô tô.)

2. Từ trái nghĩa

  • Assemble: Lắp ráp, tập hợp lại.
    (Ví dụ: They assembled the pieces to create the sculpture. - Họ đã lắp ráp các mảnh lại để tạo thành bức tượng.)

  • Repair: Sửa chữa, phục hồi.
    (Ví dụ: He repaired the broken chair. - Anh ấy đã sửa chiếc ghế bị hỏng.)

  • Hold down: Giữ nguyên, không cắt xé.
    (Ví dụ: She held down the paper while writing. - Cô ấy giữ tờ giấy khi viết.)

1 26 22/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: