Wait on là gì? Tất tần tật về Wait on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 53 02/04/2025


Wait on

I. Định nghĩa Wait on

Wait on: Phục vụ mọi người trong nhà hàng / Bán hàng trong cửa hàng / Cung cấp cho ai đó mọi thứ họ cần / Đợi kết quả trước khi đưa ra quyết định

Wait on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wait (động từ): Có nghĩa là chờ đợi, không làm gì trong khi chờ đợi một sự kiện hoặc một người đến.

  • On (giới từ): Chỉ sự tương tác hoặc hành động liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó.

Wait on có hai nghĩa chính:

  • Chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó – có thể mang tính chất chăm sóc, phục vụ người khác trong khi chờ đợi họ.

  • Phục vụ ai đó, đặc biệt là trong các ngành dịch vụ (như nhà hàng, khách sạn, v.v.).

Ví dụ:

They have two people WAITING ON each table. Họ có hai người phục vụ mỗi bàn.

He WAITS ON customers in an electronics store. Anh ta bán hàng cho khách hàng trong một cửa hàng điện máy.

He has a butler who WAITS ON him. Anh ta có một quản gia người cung cấp mọi thứ anh ấy cần.

They're WAITING ON the results of the vote before taking a final decision. Họ đang đợi kết quả cuộc bầu cử trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait on

1. Cấu trúc

  • Wait on + [someone/something]: Phục vụ hoặc chăm sóc ai đó, hoặc chờ đợi sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó.

  • Wait on + [someone/something] + to do something: Chờ đợi ai đó làm gì đó hoặc sự kiện xảy ra.

2. Cách sử dụng

"Wait on" có thể được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

  • Phục vụ ai đó (như trong ngành dịch vụ hoặc khi chăm sóc ai đó).

  • Chờ đợi ai đó hoặc sự kiện gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • I will wait on you while you finish your meal.
    (Tôi sẽ phục vụ bạn trong khi bạn ăn xong.)

  • The waiter is waiting on a customer at the table.
    (Người phục vụ đang phục vụ một khách hàng tại bàn.)

  • We have to wait on the results before making any decisions.
    (Chúng tôi phải đợi kết quả trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • She waited on him hand and foot during his illness.
    (Cô ấy đã chăm sóc anh ấy một cách chu đáo trong suốt thời gian anh ấy bị ốm.)

  • He was waiting on the phone call to confirm the appointment.
    (Anh ấy đang chờ cuộc gọi điện thoại để xác nhận cuộc hẹn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait on

1. Từ đồng nghĩa

  • Serve: Phục vụ, làm công việc phục vụ cho người khác, đặc biệt trong ngành dịch vụ.

Ví dụ: The staff will serve you as soon as you sit down.

(Nhân viên sẽ phục vụ bạn ngay khi bạn ngồi xuống.)

  • Attend to: Chăm sóc, giải quyết các nhu cầu của ai đó.

Ví dụ: I need to attend to this customer before I can help you.

(Tôi cần phải chăm sóc khách hàng này trước khi có thể giúp bạn.)

  • Look after: Chăm sóc, trông nom ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She looks after her elderly parents.

(Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Neglect: Bỏ mặc, không chăm sóc hoặc không phục vụ ai đó.

Ví dụ: He neglected his duties and didn’t serve the customers well.

(Anh ấy bỏ mặc nhiệm vụ của mình và không phục vụ khách hàng tốt.)

  • Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: Don’t ignore your guests, they need your attention.

(Đừng phớt lờ khách của bạn, họ cần sự chú ý của bạn.)

  • Disregard: Lờ đi, không chú ý hoặc không quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She disregarded the waiter’s request to clear the table.

(Cô ấy lờ đi yêu cầu của người phục vụ dọn bàn.)

1 53 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: