Wait on là gì? Tất tần tật về Wait on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Wait on
I. Định nghĩa Wait on
Wait on: Phục vụ mọi người trong nhà hàng / Bán hàng trong cửa hàng / Cung cấp cho ai đó mọi thứ họ cần / Đợi kết quả trước khi đưa ra quyết định
Wait on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Wait (động từ): Có nghĩa là chờ đợi, không làm gì trong khi chờ đợi một sự kiện hoặc một người đến.
-
On (giới từ): Chỉ sự tương tác hoặc hành động liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó.
→ Wait on có hai nghĩa chính:
-
Chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó – có thể mang tính chất chăm sóc, phục vụ người khác trong khi chờ đợi họ.
-
Phục vụ ai đó, đặc biệt là trong các ngành dịch vụ (như nhà hàng, khách sạn, v.v.).
Ví dụ:
They have two people WAITING ON each table. Họ có hai người phục vụ mỗi bàn.
He WAITS ON customers in an electronics store. Anh ta bán hàng cho khách hàng trong một cửa hàng điện máy.
He has a butler who WAITS ON him. Anh ta có một quản gia người cung cấp mọi thứ anh ấy cần.
They're WAITING ON the results of the vote before taking a final decision. Họ đang đợi kết quả cuộc bầu cử trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait on
1. Cấu trúc
-
Wait on + [someone/something]: Phục vụ hoặc chăm sóc ai đó, hoặc chờ đợi sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó.
-
Wait on + [someone/something] + to do something: Chờ đợi ai đó làm gì đó hoặc sự kiện xảy ra.
2. Cách sử dụng
"Wait on" có thể được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:
-
Phục vụ ai đó (như trong ngành dịch vụ hoặc khi chăm sóc ai đó).
-
Chờ đợi ai đó hoặc sự kiện gì đó xảy ra.
Ví dụ:
-
I will wait on you while you finish your meal.
(Tôi sẽ phục vụ bạn trong khi bạn ăn xong.) -
The waiter is waiting on a customer at the table.
(Người phục vụ đang phục vụ một khách hàng tại bàn.) -
We have to wait on the results before making any decisions.
(Chúng tôi phải đợi kết quả trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.) -
She waited on him hand and foot during his illness.
(Cô ấy đã chăm sóc anh ấy một cách chu đáo trong suốt thời gian anh ấy bị ốm.) -
He was waiting on the phone call to confirm the appointment.
(Anh ấy đang chờ cuộc gọi điện thoại để xác nhận cuộc hẹn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait on
1. Từ đồng nghĩa
-
Serve: Phục vụ, làm công việc phục vụ cho người khác, đặc biệt trong ngành dịch vụ.
Ví dụ: The staff will serve you as soon as you sit down.
(Nhân viên sẽ phục vụ bạn ngay khi bạn ngồi xuống.)
-
Attend to: Chăm sóc, giải quyết các nhu cầu của ai đó.
Ví dụ: I need to attend to this customer before I can help you.
(Tôi cần phải chăm sóc khách hàng này trước khi có thể giúp bạn.)
-
Look after: Chăm sóc, trông nom ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She looks after her elderly parents.
(Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.)
2. Từ trái nghĩa
-
Neglect: Bỏ mặc, không chăm sóc hoặc không phục vụ ai đó.
Ví dụ: He neglected his duties and didn’t serve the customers well.
(Anh ấy bỏ mặc nhiệm vụ của mình và không phục vụ khách hàng tốt.)
-
Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: Don’t ignore your guests, they need your attention.
(Đừng phớt lờ khách của bạn, họ cần sự chú ý của bạn.)
-
Disregard: Lờ đi, không chú ý hoặc không quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She disregarded the waiter’s request to clear the table.
(Cô ấy lờ đi yêu cầu của người phục vụ dọn bàn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)