Move on là gì? Tất tần tật về move on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Move on bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 1,676 04/09/2024


Move on

1. Định nghĩa Move on

Move on: chia ra thành những phần nhỏ

Move on là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Move on được cấu tạo nên bởi động từ move và giới từ on.

2. Cách dùng cụm từ Move on

2.1. Tiếp tục di chuyển về phía trước

Ví dụ:

- Although they were seriously injured, they tried to move on to the house to rescue the girl who was kidnapped.

Mặc dù bị thương nặng nhưng họ vẫn cố gắng di chuyển đến căn nhà để cứu cô gái bị bắt cóc.

- During the race, he was followed closely by his rivals, but he moved on and eventually won the championship in the final round.

Trong suốt đường đua anh ta bị theo sát bởi các đối thủ, nhưng anh ta vẫn tiếp tục tiến lên và cuối cùng đã giành được chức vô địch ở vòng chung kết.

2.2. Rời khỏi một nơi nào đó để đến một nơi khác

Ví dụ:

- Katie has lived in this city for years and she is considering moving on for a better new life and greater opportunities of working and studying.

Katie đã sống ở thành phố này nhiều năm rồi và cô ấy đang cân nhắc rời đi để tìm kiếm một cuộc sống mới tốt hơn và cơ hội làm việc, học tập nhiều hơn.

- Poor public facilities, degradation of buildings and high rate of crime are the primary reasons for many families in that area to move on.

Cơ sở vật chất nghèo nàn, các công trình xuống cấp và tỉ lệ tội phạm cao là những lí do ban đầu để nhiều hộ gia đình ở khu vực đó rời đi đến nơi khác.

2.3. Chuyển từ chủ đề, việc này sang chủ đề, việc khác

Ví dụ:

- I have been working as a teaching assistant for such a long time and everyone thinks it’s time I moved on.

Tôi đã làm trợ giảng một thời gian rất dài rồi và mọi người đều nghĩ rằng đã đến lúc tôi nên chuyển sang công việc khác.

- I believe I have given the satisfactory answer to your question and I have nothing left to discuss so let’s move on to the next one.

Tôi tin rằng mình đã đưa ra câu trả lời thỏa đáng nhất cho câu hỏi của bạn rồi và cũng không còn gì để nói nữa, vì thế hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo đi.

2.4. Một lời động viên với ý nghĩa hãy tiếp tục cố gắng, vượt lên những khó khăn để đạt được thành công

Ví dụ:

Move on! Nothing is impossible! We believe you can achieve your dream!

Hãy tiến lên nhé! Không gì là không thể cả! Chúng tôi tin bạn sẽ đạt được ước mơ của mình đấy!

3. Cụm từ đồng nghĩa với Move on

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ trong câu

continue

tiếp tục

- At the conference yesterday we were discussing the cause of air pollution and now let’s continue with the topic, specifically some optimal solutions for this current issue.

Vào hội nghị ngày hôm qua, chúng ta đã bàn đến nguyên nhân của ô nhiễm không khí và bây giờ hãy tiếp tục với chủ đề này, cụ thể là một vài giải pháp tối ưu cho vấn đề hiện tại

- She continued to cry despite her friends’ effort to assure her that nothing serious could happen.

Cô ta vẫn tiếp tục khóc mặc kệ những cố gắng trấn an của bạn cô ta rằng không có gì nghiêm trọng sẽ xảy ra cả

go on

tiếp tục, tiếp diễn hành động

- Jack hesitated for a moment and finally he decided to go on talking to his mom about his choice.

Jack đã do dự một lúc và cuối cùng anh ta quyết định tiếp tục nói với mẹ về lựa chọn của mình

- The couple keep arguing all day and if they go on like this, definitely they will end up in divorce soon.

Hai người họ cứ cãi nhau suốt ngày và nếu tình trạng này cứ tiếp diễn, rõ ràng rằng họ sẽ ly hôn sớm thôi

1 1,676 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: