Work through là gì? Tất tần tật về Work through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Work through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 04/04/2025


Work through

I. Định nghĩa Work through

Work through: Giải quyết vấn đề

Work through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Work (động từ): Làm việc, vận động.

  • Through (trạng từ): Thể hiện việc đi qua, vượt qua một quá trình, hay xử lý một vấn đề từ đầu đến cuối.

=> Định nghĩa Work through:

  • Work through: Làm việc qua một vấn đề hoặc nhiệm vụ khó khăn, từ đầu đến cuối, giải quyết từng bước một.

  • Work through: Xử lý hoặc đối mặt với cảm xúc hoặc vấn đề tinh thần, giải quyết dần dần.

Ví dụ:

It took him a long time to WORK THROUGH his anger after he lost his job. Phải mất một khoảng thời gian dài để giải quyết cơn tức sau khi anh ta bị mất việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Work through

1. Cấu trúc

  • S + work through + something: Diễn tả hành động giải quyết, làm việc qua một vấn đề, nhiệm vụ hay cảm xúc.

  • S + work through + V-ing something: Diễn tả hành động xử lý hoặc hoàn thành một công việc gì đó.

2. Cách sử dụng

Work through được dùng khi bạn muốn diễn tả việc giải quyết một vấn đề phức tạp, một công việc lớn, hoặc một cảm xúc khó khăn. Nó có thể chỉ việc thực hiện từng bước hoặc xử lý từng phần của vấn đề.

Ví dụ:

  • She worked through the project one step at a time to make sure everything was perfect.
    (Cô ấy đã làm việc qua dự án từng bước một để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.)

  • They are working through their differences to find a solution.
    (Họ đang xử lý những bất đồng của mình để tìm ra giải pháp.)

  • I need to work through my feelings of disappointment before I can move on.
    (Tôi cần phải xử lý cảm giác thất vọng của mình trước khi có thể tiếp tục.)

  • The team worked through the night to finish the report.
    (Nhóm đã làm việc suốt đêm để hoàn thành báo cáo.)

  • We worked through the entire textbook over the course of the semester.
    (Chúng tôi đã làm việc qua toàn bộ sách giáo khoa trong suốt học kỳ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Work through

1. Từ đồng nghĩa

Go through: Xử lý, trải qua một quá trình hoặc vấn đề.

Example: He went through a lot of difficulties to finish the project. (Anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn để hoàn thành dự án.)

Tackle: Giải quyết hoặc đối mặt với một vấn đề.

Example: We need to tackle these challenges one by one. (Chúng ta cần phải giải quyết những thử thách này từng cái một.)

2. Từ trái nghĩa

Avoid: Tránh né, không giải quyết vấn đề.

Example: He tends to avoid difficult conversations. (Anh ấy có xu hướng tránh né những cuộc trò chuyện khó khăn.)

Neglect: Bỏ bê, không chú ý hoặc không xử lý một vấn đề.

Example: She neglected the issues at work, and now they’re too big to handle. (Cô ấy đã bỏ bê các vấn đề công việc, và giờ chúng quá lớn để xử lý.)

1 42 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: