Frown on là gì? Tất tần tật về frown on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Frown on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 203 05/03/2025


Frown on

I. Định nghĩa Frown on

frown on: Phản đối

Frown on 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Frown (Động từ): Làm nhăn trán, thể hiện sự không hài lòng hoặc không vui.

On: Giới từ chỉ sự liên quan, tác động đến một đối tượng cụ thể.

Frown on có nghĩa là không tán thành hoặc phản đối một hành động, hành vi hoặc sự việc nào đó. Khi ai đó frown on một cái gì đó, có nghĩa là họ không đồng ý hoặc họ coi đó là điều tiêu cực.

Ví dụ:

He frowns on people making personal calls at work. (Anh ta phản đối việc mọi người gọi điện riêng ở nơi làm việc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Frown on

1. Cấu trúc

*) Frown on + something: Không tán thành hoặc không đồng ý với điều gì đó.

*) Frown on + doing something: Không tán thành hành động hoặc hành vi nào đó.

2. Cách sử dụng

Frown on được sử dụng để biểu thị sự không hài lòng hoặc sự chỉ trích về một hành động hoặc thói quen, thường là theo cách lịch sự hoặc ngầm chỉ trích.

Ví dụ:

  • Many parents frown on children spending too much time on video games.
    (Nhiều bậc phụ huynh không tán thành việc trẻ em dành quá nhiều thời gian chơi video game.)

  • The company frowns on employees being late to work.
    (Công ty không đồng ý với việc nhân viên đến muộn.)

  • Most cultures frown on cheating during exams.
    (Hầu hết các nền văn hóa không tán thành việc gian lận trong kỳ thi.)

  • People frown on bad manners, especially in formal settings.
    (Mọi người không tán thành hành vi thô lỗ, đặc biệt là trong những tình huống trang trọng.)

  • Society tends to frown on excessive drinking and reckless behavior.
    (Xã hội có xu hướng không tán thành việc uống rượu quá mức và hành vi liều lĩnh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Frown on

1. Từ đồng nghĩa

Disapprove of: Không tán thành, phản đối.

Condemn: Lên án, chỉ trích mạnh mẽ.

Reject: Từ chối, không chấp nhận.

Object to: Phản đối, không đồng ý.

2. Từ trái nghĩa

Approve of: Tán thành, đồng ý.

Encourage: Khuyến khích, ủng hộ.

Support: Hỗ trợ, ủng hộ.

Accept: Chấp nhận, đồng ý.

1 203 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: