Scrape along là gì? Tất tần tật về Scrape along

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape along từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 48 23/04/2025


Scrape along

I. Định nghĩa Scrape along

Scrape along: Xoay xở với một ít tiền

Scrape along là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scrape → có nghĩa là cọ xát, làm trầy xước, làm sạch bằng cách chà xát.

  • Phó từ: along → mang ý nghĩa dọc theo, cùng với.

Scrape along có nghĩa là chật vật, sống tạm bợ hoặc tiếp tục làm gì đó dù điều kiện khó khăn, thiếu thốn.

Ví dụ:

I've been SCRAPING ALONG on temporary work since I lost my job. Tôi đã phải chật vật với công việc tạm thời kể từ khi tôi mất việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape along

1. Cấu trúc

  • Scrape along + with + something → Chật vật với điều gì đó (hoặc những nguồn lực, điều kiện khó khăn).

  • Scrape along + somehow → Chật vật mà không có nhiều tài nguyên, nhưng vẫn tiếp tục.

2. Cách sử dụng

  • Scrape along thường được sử dụng trong những tình huống khó khăn về tài chính, sức khỏe, công việc hoặc khi phải làm gì đó trong điều kiện không thuận lợi.

  • Cụm từ này gợi lên một cảm giác về sự khó khăn và cảm giác thiếu thốn, nhưng vẫn cố gắng vượt qua.

Ví dụ:

  • We’re scraping along with just enough money to survive.
    → Chúng tôi đang sống chật vật với số tiền đủ để sống qua ngày.

  • The workers are scraping along with basic tools and equipment.
    → Những công nhân đang làm việc chật vật với những công cụ và thiết bị cơ bản.

  • After losing his job, he’s had to scrape along with odd jobs.
    → Sau khi mất việc, anh ta phải sống chật vật với những công việc tạm thời.

  • She’s scraping along by doing freelance work while looking for a full-time job.
    → Cô ấy sống chật vật bằng cách làm việc tự do trong khi tìm kiếm công việc toàn thời gian.

  • The team managed to scrape along despite the lack of resources.
    → Đội đã cố gắng tiếp tục công việc mặc dù thiếu thốn tài nguyên.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape along

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Scrape by Sống tạm bợ, vượt qua khó khăn They are scraping by with very little income. Họ đang sống tạm bợ với thu nhập rất ít.
Get by Xoay xở, sống qua ngày She can barely get by with the money she has. Cô ấy hầu như không xoay xở được với số tiền cô ấy có.
Survive on Sống sót nhờ vào They are surviving on basic rations. Họ sống sót nhờ vào khẩu phần cơ bản.
Make do Cố gắng vượt qua, dùng tạm We’ll have to make do with the supplies we have left. Chúng tôi sẽ phải dùng tạm những nguồn lực còn lại.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Thrive Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ The business is thriving in the new market. Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ ở thị trường mới.
Flourish Phát triển, nở rộ The company is flourishing due to high demand. Công ty đang phát triển nhờ nhu cầu cao.
Prosper Thành công, phát đạt He is prospering in his new job. Anh ấy đang thành công trong công việc mới.
Boom Phát triển nhanh chóng The economy is booming at the moment. Kinh tế đang phát triển mạnh mẽ lúc này.

1 48 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: