Set forth là gì? Tất tần tật về Set forth
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Set forth
I. Định nghĩa Set forth
Set forth: Phát biểu hoặc phác thảo một ý kiến / Bắt đầu một cuộc hành trình
Set forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Set (động từ): đặt ra, thiết lập, trình bày
-
Forth (trạng từ): ra, đi ra ngoài, về phía trước (cổ hoặc trang trọng)
→ Định nghĩa Set forth:
-
Trình bày, nêu ra ý kiến, kế hoạch, lập luận một cách rõ ràng, có hệ thống.
-
(ít phổ biến hơn) Bắt đầu một hành trình, lên đường (nghĩa cổ hơn, trang trọng)
Ví dụ:
He SET FORTH his ideas in his autobiography. Anh ấy đã phác thảo ý tưởng của mình trong cuốn tự truyện của anh ấy.
We SET FORTH at daybreak for the summit of the mountain. Chúng tôi bắt đầu cuộc leo núi vào rạng sáng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Set forth
1. Cấu trúc
-
set forth + something (trình bày điều gì đó như một kế hoạch, đề xuất, nguyên tắc, lý lẽ…)
-
set forth + on (a journey) (lên đường cho một hành trình – nghĩa cổ, văn chương)
2. Cách sử dụng
-
Nghĩa 1 thường thấy trong văn bản chính thức, báo cáo, luật pháp, bài luận…
-
Nghĩa 2 hiếm dùng, mang tính văn chương hoặc lịch sử nhiều hơn.
Ví dụ:
-
The report sets forth the company’s goals for the next year.
→ Bản báo cáo trình bày các mục tiêu của công ty cho năm tới. -
She set forth her ideas in a detailed proposal.
→ Cô ấy trình bày các ý tưởng trong một bản đề xuất chi tiết. -
The law sets forth the rights and responsibilities of tenants.
→ Luật nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người thuê nhà. -
They set forth on their journey at sunrise.
→ Họ lên đường trong chuyến hành trình vào lúc bình minh. -
The explorers set forth to find new lands.
→ Những nhà thám hiểm lên đường để tìm vùng đất mới.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set forth
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Present | Trình bày, đưa ra | She presented her arguments clearly. | Cô ấy trình bày lập luận một cách rõ ràng. |
Explain | Giải thích | He explained the rules in detail. | Anh ấy giải thích chi tiết các quy tắc. |
Outline | Phác thảo, trình bày khái quát | The teacher outlined the main points of the lesson. | Giáo viên phác thảo những điểm chính của bài học. |
Propose | Đề xuất | They proposed a new plan to the board. | Họ đề xuất một kế hoạch mới với ban quản lý. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Withhold | Giữ lại, không đưa ra | He withheld important information. | Anh ấy giữ lại thông tin quan trọng. |
Conceal | Giấu kín | She concealed her true feelings. | Cô ấy giấu kín cảm xúc thật của mình. |
Suppress | Đàn áp, không để lộ ra | The government suppressed the report. | Chính phủ đã giấu bản báo cáo. |
Depart quietly (với nghĩa 2) | Lặng lẽ rời đi, không khởi hành chính thức | They left quietly without setting forth on a journey. | Họ rời đi lặng lẽ mà không bắt đầu hành trình nào. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)