Set forth là gì? Tất tần tật về Set forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 24/04/2025


Set forth

I. Định nghĩa Set forth

Set forth: Phát biểu hoặc phác thảo một ý kiến / Bắt đầu một cuộc hành trình

Set forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): đặt ra, thiết lập, trình bày

  • Forth (trạng từ): ra, đi ra ngoài, về phía trước (cổ hoặc trang trọng)

Định nghĩa Set forth:

  • Trình bày, nêu ra ý kiến, kế hoạch, lập luận một cách rõ ràng, có hệ thống.

  • (ít phổ biến hơn) Bắt đầu một hành trình, lên đường (nghĩa cổ hơn, trang trọng)

Ví dụ:

He SET FORTH his ideas in his autobiography. Anh ấy đã phác thảo ý tưởng của mình trong cuốn tự truyện của anh ấy.

We SET FORTH at daybreak for the summit of the mountain. Chúng tôi bắt đầu cuộc leo núi vào rạng sáng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set forth

1. Cấu trúc

  • set forth + something (trình bày điều gì đó như một kế hoạch, đề xuất, nguyên tắc, lý lẽ…)

  • set forth + on (a journey) (lên đường cho một hành trình – nghĩa cổ, văn chương)

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1 thường thấy trong văn bản chính thức, báo cáo, luật pháp, bài luận…

  • Nghĩa 2 hiếm dùng, mang tính văn chương hoặc lịch sử nhiều hơn.

Ví dụ:

  • The report sets forth the company’s goals for the next year.
    → Bản báo cáo trình bày các mục tiêu của công ty cho năm tới.

  • She set forth her ideas in a detailed proposal.
    → Cô ấy trình bày các ý tưởng trong một bản đề xuất chi tiết.

  • The law sets forth the rights and responsibilities of tenants.
    → Luật nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người thuê nhà.

  • They set forth on their journey at sunrise.
    → Họ lên đường trong chuyến hành trình vào lúc bình minh.

  • The explorers set forth to find new lands.
    → Những nhà thám hiểm lên đường để tìm vùng đất mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set forth

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Present Trình bày, đưa ra She presented her arguments clearly. Cô ấy trình bày lập luận một cách rõ ràng.
Explain Giải thích He explained the rules in detail. Anh ấy giải thích chi tiết các quy tắc.
Outline Phác thảo, trình bày khái quát The teacher outlined the main points of the lesson. Giáo viên phác thảo những điểm chính của bài học.
Propose Đề xuất They proposed a new plan to the board. Họ đề xuất một kế hoạch mới với ban quản lý.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Withhold Giữ lại, không đưa ra He withheld important information. Anh ấy giữ lại thông tin quan trọng.
Conceal Giấu kín She concealed her true feelings. Cô ấy giấu kín cảm xúc thật của mình.
Suppress Đàn áp, không để lộ ra The government suppressed the report. Chính phủ đã giấu bản báo cáo.
Depart quietly (với nghĩa 2) Lặng lẽ rời đi, không khởi hành chính thức They left quietly without setting forth on a journey. Họ rời đi lặng lẽ mà không bắt đầu hành trình nào.

1 50 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: