Pull to là gì? Tất tần tật về Pull to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 105 21/04/2025


Pull to

I. Định nghĩa Pull to

Pull to: Đóng cửa chính hoặc cửa sổ

Pull to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Pull (động từ): Kéo, lôi, giật.

  • To (giới từ): Diễn tả hướng di chuyển đến một nơi, một đối tượng.

Pull to là cụm động từ có nghĩa là kéo đến, lôi đến một vị trí, địa điểm hoặc đối tượng nào đó. Tuy nhiên, cụm từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động kéo một vật đến gần một nơi cụ thể.

Ví dụ:

Could you PULL the door TO, please? Bạn có thể vui lòng đóng hộ tôi cái cửa được không?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull to

1. Cấu trúc

  • Pull to + location/object: Kéo đến một địa điểm hoặc vật thể cụ thể.

  • Pull to + someone: Dùng trong một số trường hợp mang nghĩa "kéo về phía ai đó" nhưng không phổ biến trong giao tiếp thường ngày.

2. Cách sử dụng

  • Pull to có thể được dùng khi bạn kéo một vật về một hướng xác định, hoặc trong bối cảnh mô tả sự dịch chuyển của một đối tượng đến một điểm cụ thể nào đó.

  • Tuy nhiên, pull to không phải là cụm động từ phổ biến, nó ít xuất hiện trong các tình huống thông dụng và thường được thay thế bằng các cụm từ khác như "pull toward" hoặc "pull towards."

Ví dụ:

  • She pulled the cart to the store.
    (Cô ấy kéo chiếc xe đẩy đến cửa hàng.)

  • The strong wind pulled the boat to the shore.
    (Gió mạnh đã kéo chiếc thuyền vào bờ.)

  • He pulled the rope to the edge of the cliff.
    (Anh ấy kéo sợi dây đến mép vách đá.)

  • They pulled the truck to the side of the road to fix it.
    (Họ kéo chiếc xe tải vào lề đường để sửa.)

  • I pulled the chair to the table so we could eat.
    (Tôi kéo ghế đến bàn để chúng tôi có thể ăn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull to

1. Từ đồng nghĩa

  • Pull toward: Kéo về phía (được dùng phổ biến hơn).

Example: The car was pulled toward the parking lot. (Chiếc xe đã được kéo vào bãi đậu xe.)

  • Draw to: Kéo lại gần (cũng có thể sử dụng trong trường hợp này).

Example: The curtain was drawn to the side. (Màn cửa đã được kéo sang một bên.)

  • Tug to: Kéo mạnh đến (mang tính mạnh mẽ hơn).

Example: She tugged the suitcase to the door. (Cô ấy kéo mạnh chiếc vali về phía cửa.)

2. Từ trái nghĩa

  • Push away: Đẩy đi, đẩy ra xa.

Example: He pushed the chair away from the table. (Anh ấy đẩy chiếc ghế ra khỏi bàn.)

  • Push off: Đẩy ra xa, rời khỏi (thường dùng cho các vật thể như tàu, thuyền).

Example: The boat pushed off from the dock. (Chiếc thuyền đã rời bến.)

  • Pull back: Kéo lùi lại, rút lui.

Example: The army pulled back after the battle. (Quân đội đã rút lui sau trận chiến.)

1 105 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: