Pass back là gì? Tất tần tật về Pass back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 94 17/04/2025


Pass back

I. Định nghĩa Pass back

Pass back: Trở lại, trả lại

Pass back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Pass – nghĩa là chuyển, truyền, đưa cho.

  • Phó từ: Back – nghĩa là trở lại, quay lại.

Định nghĩa Pass back:

Trả lại hoặc chuyển lại thứ gì đó cho người đã đưa, hoặc chuyền ngược về phía sau trong một nhóm, hàng, hoặc đội hình.

Ví dụ:

I felt awful when the teacher started to PASS BACK the exam papers. Tôi cảm thấy rất tệ khi mà giáo viên bắt đầu trả lại bài kiểm tra.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass back

1. Cấu trúc

  • S + pass back + something (to someone)
    → Trả lại thứ gì đó (cho ai đó).

  • S + pass + something + back
    → Dạng tách được nếu tân ngữ là danh từ.

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Ý nghĩa
Trong lớp học Trả tài liệu/nghiệm lại cho người đưa
Trong thể thao Chuyền bóng ngược lại đồng đội phía sau
Giao tiếp Trả lại tin nhắn, thông điệp hoặc vật dụng đã mượn

Ví dụ:

  • Can you pass back the papers to the first row, please?
    (Bạn có thể chuyển lại các tờ giấy cho hàng đầu được không?)

  • The defender passed the ball back to the goalkeeper.
    (Hậu vệ đã chuyền bóng lại cho thủ môn.)

  • Please pass back the pen when you're done.
    (Vui lòng trả lại cây bút khi bạn dùng xong.)

  • She passed the phone back to her friend after the call.
    (Cô ấy đã trả lại điện thoại cho bạn sau cuộc gọi.)

  • The teacher passed back the graded tests to the students.
    (Giáo viên đã trả lại bài kiểm tra đã chấm điểm cho học sinh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass back

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Return He returned the book to the library. (Anh ấy trả lại cuốn sách cho thư viện.)
Give back Please give back my notebook. (Làm ơn trả lại vở cho tôi.)
Hand back The teacher handed back the assignments. (Giáo viên đã trả lại bài tập.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Take She took the letter without returning it. (Cô ấy lấy bức thư mà không trả lại.)
Keep He kept the pen instead of passing it back. (Anh ấy giữ cây bút thay vì trả lại.)
Hold onto Don’t hold onto the forms, pass them back. (Đừng giữ mấy tờ đơn đó, hãy chuyền lại.)

1 94 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: