Save on là gì? Tất tần tật về Save on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Save on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Save on
I. Định nghĩa Save on
Save on: Giảm hoặc tránh tiêu thụ để giảm giá
Save on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: save → nghĩa là "tiết kiệm", "giữ lại", "không tiêu hao".
-
Giới từ: on → dùng để chỉ thứ mà bạn đang tiết kiệm chi phí, hay nói cách khác là tiết kiệm ở khoản nào đó.
Save on: Tiết kiệm tiền bạc hoặc tài nguyên bằng cách giảm chi tiêu hoặc sử dụng ít hơn ở một khoản nhất định.
Ví dụ:
I use Skype to SAVE ON my phone bills. Tôi sử dụng Skype để tránh dùng hóa đơn điện thoại của mình.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Save on
1. Cấu trúc
- Save on + danh từ (chỉ khoản chi tiêu cụ thể)
-
Chủ ngữ + save(s) on + something
Thì quá khứ: saved on
Hiện tại hoàn thành: have/has saved on
2. Cách sử dụng
-
Rất phổ biến trong văn nói và viết hằng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý tài chính cá nhân, chi tiêu gia đình, tiết kiệm năng lượng, hoặc mua sắm thông minh.
-
Thường dùng để nói về việc giảm bớt chi phí, đôi khi do tìm được ưu đãi, thay đổi thói quen tiêu dùng, hoặc sử dụng hiệu quả hơn.
Ví dụ:
-
We try to save on electricity by turning off the lights when not needed.
→ Chúng tôi cố gắng tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn khi không cần dùng. -
You can save on gas if you carpool with others.
→ Bạn có thể tiết kiệm xăng nếu đi chung xe với người khác. -
I saved on groceries this month by using discount coupons.
→ Tôi đã tiết kiệm được tiền chợ tháng này nhờ dùng phiếu giảm giá. -
The new software helps companies save on printing costs.
→ Phần mềm mới giúp các công ty tiết kiệm chi phí in ấn. -
We’re trying to save on rent by moving to a smaller apartment.
→ Chúng tôi đang cố tiết kiệm tiền thuê nhà bằng cách chuyển sang căn hộ nhỏ hơn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Save on
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Cut down on | Giảm chi tiêu hoặc tiêu thụ | We’re cutting down on unnecessary expenses. | Chúng tôi đang cắt giảm các khoản chi không cần thiết. |
Reduce spending on | Giảm chi tiêu vào cái gì | She reduced her spending on clothes. | Cô ấy giảm chi tiêu cho quần áo. |
Economize on | Tiết kiệm, chi tiêu cẩn thận | They’re economizing on fuel this winter. | Họ đang tiết kiệm nhiên liệu trong mùa đông này. |
Limit | Hạn chế (không nhất thiết là vì tiết kiệm) | He limits how much he spends on food. | Anh ấy giới hạn số tiền chi cho thức ăn. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Spend on | Chi tiêu vào | They spend a lot on entertainment. | Họ tiêu nhiều tiền cho giải trí. |
Waste on | Lãng phí vào | He wasted money on gadgets he never used. | Anh ấy lãng phí tiền vào những món đồ không dùng đến. |
Splurge on (informal) | Xài tiền "xả láng", không tiếc | She splurged on a designer handbag. | Cô ấy vung tiền mua túi hàng hiệu. |
Invest in | Đầu tư vào (có thể là chi tiêu lớn nhưng có mục đích) | They invested in a new heating system. | Họ đầu tư vào hệ thống sưởi mới. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)