Save on là gì? Tất tần tật về Save on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Save on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 59 23/04/2025


Save on

I. Định nghĩa Save on

Save on: Giảm hoặc tránh tiêu thụ để giảm giá

Save on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: save → nghĩa là "tiết kiệm", "giữ lại", "không tiêu hao".

  • Giới từ: on → dùng để chỉ thứ mà bạn đang tiết kiệm chi phí, hay nói cách khác là tiết kiệm ở khoản nào đó.

Save on: Tiết kiệm tiền bạc hoặc tài nguyên bằng cách giảm chi tiêu hoặc sử dụng ít hơn ở một khoản nhất định.

Ví dụ:

I use Skype to SAVE ON my phone bills. Tôi sử dụng Skype để tránh dùng hóa đơn điện thoại của mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Save on

1. Cấu trúc

  • Save on + danh từ (chỉ khoản chi tiêu cụ thể)
  • Chủ ngữ + save(s) on + something

Thì quá khứ: saved on

Hiện tại hoàn thành: have/has saved on

2. Cách sử dụng

  • Rất phổ biến trong văn nói và viết hằng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý tài chính cá nhân, chi tiêu gia đình, tiết kiệm năng lượng, hoặc mua sắm thông minh.

  • Thường dùng để nói về việc giảm bớt chi phí, đôi khi do tìm được ưu đãi, thay đổi thói quen tiêu dùng, hoặc sử dụng hiệu quả hơn.

Ví dụ:

  • We try to save on electricity by turning off the lights when not needed.
    → Chúng tôi cố gắng tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn khi không cần dùng.

  • You can save on gas if you carpool with others.
    → Bạn có thể tiết kiệm xăng nếu đi chung xe với người khác.

  • I saved on groceries this month by using discount coupons.
    → Tôi đã tiết kiệm được tiền chợ tháng này nhờ dùng phiếu giảm giá.

  • The new software helps companies save on printing costs.
    → Phần mềm mới giúp các công ty tiết kiệm chi phí in ấn.

  • We’re trying to save on rent by moving to a smaller apartment.
    → Chúng tôi đang cố tiết kiệm tiền thuê nhà bằng cách chuyển sang căn hộ nhỏ hơn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Save on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Cut down on Giảm chi tiêu hoặc tiêu thụ We’re cutting down on unnecessary expenses. Chúng tôi đang cắt giảm các khoản chi không cần thiết.
Reduce spending on Giảm chi tiêu vào cái gì She reduced her spending on clothes. Cô ấy giảm chi tiêu cho quần áo.
Economize on Tiết kiệm, chi tiêu cẩn thận They’re economizing on fuel this winter. Họ đang tiết kiệm nhiên liệu trong mùa đông này.
Limit Hạn chế (không nhất thiết là vì tiết kiệm) He limits how much he spends on food. Anh ấy giới hạn số tiền chi cho thức ăn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Spend on Chi tiêu vào They spend a lot on entertainment. Họ tiêu nhiều tiền cho giải trí.
Waste on Lãng phí vào He wasted money on gadgets he never used. Anh ấy lãng phí tiền vào những món đồ không dùng đến.
Splurge on (informal) Xài tiền "xả láng", không tiếc She splurged on a designer handbag. Cô ấy vung tiền mua túi hàng hiệu.
Invest in Đầu tư vào (có thể là chi tiêu lớn nhưng có mục đích) They invested in a new heating system. Họ đầu tư vào hệ thống sưởi mới.

1 59 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: