Nut out là gì? Tất tần tật về Nut out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nut out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 28/03/2025


Nut out

I. Định nghĩa Nut out

Nut out: Tìm ra câu trả lời cho vấn đề

Nut out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nut: Trong ngữ cảnh này, là danh từ chỉ cái "hạt" hoặc cái gì đó mà cần phải "mở ra" hoặc "giải quyết".

  • Out: Giới từ có nghĩa là giải quyết hoặc tháo gỡ vấn đề từ bên trong.

Nut out có nghĩa là giải quyết một vấn đề khó khăn hoặc tìm ra một giải pháp hoặc cách tiếp cận cho một tình huống phức tạp. Cụm từ này thường liên quan đến việc phải dùng đến suy nghĩ và phân tích kỹ lưỡng để đưa ra câu trả lời hoặc giải pháp.

Ví dụ:

The management and unions had a meeting to NUT things OUT. Ban quản lí và đoàn thể đã có cuộc họp để tìm ra câu trả lời cho mọi thứ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nut out

1. Cấu trúc

Nut out + [vấn đề hoặc tình huống]

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường dùng khi bạn giải quyết một vấn đề phức tạp hoặc tìm ra cách xử lý một tình huống mà không phải là điều hiển nhiên.

Ví dụ:

  • "We need to nut out the details of the project before we start."

(Chúng ta cần phải giải quyết các chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.)

  • "It took us hours to nut out the problems with the software."

(Chúng tôi đã phải mất hàng giờ để giải quyết các vấn đề với phần mềm.)

  • "Can you help me nut out this equation? I'm stuck."

(Bạn có thể giúp tôi giải quyết phương trình này không? Tôi đang bị mắc kẹt.)

  • "They spent the whole afternoon nutting out a new marketing strategy."

(Họ đã dành cả buổi chiều để giải quyết một chiến lược marketing mới.)

  • "Let's sit down and nut out the best approach to this problem."

(Hãy ngồi xuống và tìm ra cách tiếp cận tốt nhất cho vấn đề này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nut out

1. Từ đồng nghĩa

  • Work out: Tìm ra giải pháp hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ: "We need to work out how to solve this problem."
(Chúng ta cần tìm ra cách giải quyết vấn đề này.)

  • Figure out: Tìm hiểu, tìm ra giải pháp cho vấn đề.

Ví dụ: "I need to figure out how to make this work."
(Tôi cần tìm ra cách làm cho việc này hoạt động.)

  • Solve: Giải quyết, tìm ra đáp án cho một vấn đề.

Ví dụ: "She solved the puzzle in no time."
(Cô ấy đã giải quyết câu đố chỉ trong chốc lát.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Phớt lờ hoặc không giải quyết vấn đề.

Ví dụ: "We can't just ignore the issues at hand."
(Chúng ta không thể chỉ phớt lờ các vấn đề đang có.)

  • Avoid: Tránh né hoặc không đối mặt với vấn đề.

Ví dụ: "He's been avoiding the difficult conversation."
(Anh ta đã tránh né cuộc trò chuyện khó khăn.)

  • Complicate: Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.

Ví dụ: "You are just complicating the situation."
(Bạn đang làm cho tình huống trở nên phức tạp hơn.)

1 34 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: