Go at là gì? Tất tần tật về go at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 112 12/03/2025


Go at

I. Định nghĩa Go at

go at: Tấn công hoặc tiếp xúc với một cái gì đó bằng sức

Go at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + at (giới từ)

Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, at là giới từ chỉ sự hướng đến một mục tiêu, hành động cụ thể hoặc một mức độ.

Go at có một số nghĩa chính:

Tấn công hoặc cố gắng làm điều gì đó (thường là một cách quyết tâm hoặc mạnh mẽ).

Di chuyển đến một địa điểm hoặc hướng nhất định (một cách quyết tâm).

Làm việc với sự năng nổ, chăm chỉ.

Ví dụ:

She WENT AT her dinner like she hadn't eaten for days. (Cô ấy ăn tối hết sức mình như thể chưa được ăn vài ngày rồi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go at

1. Cấu trúc

S + go at + Noun/Verb-ing: Chủ ngữ thực hiện hành động nào đó với sự quyết tâm, năng nổ.

Ví dụ: "He went at the problem with determination." (Anh ấy tấn công vấn đề với quyết tâm.)

2. Cách sử dụng

Go at thường được dùng khi muốn nói rằng ai đó hành động mạnh mẽ, quyết tâm hoặc đang tấn công một mục tiêu nào đó. Nó cũng có thể chỉ một hành động một cách chăm chỉ và nghiêm túc.

Ví dụ: "She went at the task with full enthusiasm." (Cô ấy đã làm nhiệm vụ này với tất cả nhiệt huyết.)

Ví dụ:

"He went at the project with great enthusiasm."
(Anh ấy làm dự án này với nhiệt huyết rất lớn.)

"She went at the competition fiercely and won first place."
(Cô ấy đã tham gia cuộc thi một cách quyết liệt và giành giải nhất.)

"Don't go at him like that! He’s just trying to help."
(Đừng tấn công anh ấy như vậy! Anh ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ.)

"She went at the workout with all her energy."
(Cô ấy thực hiện bài tập với tất cả năng lượng của mình.)

"He went at the problem with a calm mind and found a solution."
(Anh ấy giải quyết vấn đề này với một tâm trí bình tĩnh và tìm ra giải pháp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go at

1. Từ đồng nghĩa

Attack (tấn công)

Ví dụ: "The team attacked the problem with full force."

(Đội bóng tấn công vấn đề với tất cả sức lực.)

Tackle (giải quyết, xử lý)

Ví dụ: "She tackled the assignment with focus."

(Cô ấy xử lý nhiệm vụ này với sự tập trung.)

Set about (bắt tay vào làm)

Ví dụ: "He set about the task of cleaning the house."

(Anh ấy bắt tay vào công việc dọn dẹp nhà cửa.)

2. Từ trái nghĩa

Avoid (tránh)

Ví dụ: "He avoided the confrontation because he didn’t want to argue."

(Anh ấy tránh đối đầu vì không muốn cãi nhau.)

Back off (lùi lại, tránh xa)

Ví dụ: "She asked him to back off when he started to get too aggressive."

(Cô ấy yêu cầu anh ta lùi lại khi anh ta bắt đầu quá hung hăng.)

1 112 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: