Go at là gì? Tất tần tật về go at
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go at
I. Định nghĩa Go at
go at: Tấn công hoặc tiếp xúc với một cái gì đó bằng sức
Go at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + at (giới từ)
Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, at là giới từ chỉ sự hướng đến một mục tiêu, hành động cụ thể hoặc một mức độ.
→ Go at có một số nghĩa chính:
Tấn công hoặc cố gắng làm điều gì đó (thường là một cách quyết tâm hoặc mạnh mẽ).
Di chuyển đến một địa điểm hoặc hướng nhất định (một cách quyết tâm).
Làm việc với sự năng nổ, chăm chỉ.
Ví dụ:
She WENT AT her dinner like she hadn't eaten for days. (Cô ấy ăn tối hết sức mình như thể chưa được ăn vài ngày rồi.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go at
1. Cấu trúc
S + go at + Noun/Verb-ing: Chủ ngữ thực hiện hành động nào đó với sự quyết tâm, năng nổ.
Ví dụ: "He went at the problem with determination." (Anh ấy tấn công vấn đề với quyết tâm.)
2. Cách sử dụng
Go at thường được dùng khi muốn nói rằng ai đó hành động mạnh mẽ, quyết tâm hoặc đang tấn công một mục tiêu nào đó. Nó cũng có thể chỉ một hành động một cách chăm chỉ và nghiêm túc.
Ví dụ: "She went at the task with full enthusiasm." (Cô ấy đã làm nhiệm vụ này với tất cả nhiệt huyết.)
Ví dụ:
"He went at the project with great enthusiasm."
(Anh ấy làm dự án này với nhiệt huyết rất lớn.)
"She went at the competition fiercely and won first place."
(Cô ấy đã tham gia cuộc thi một cách quyết liệt và giành giải nhất.)
"Don't go at him like that! He’s just trying to help."
(Đừng tấn công anh ấy như vậy! Anh ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ.)
"She went at the workout with all her energy."
(Cô ấy thực hiện bài tập với tất cả năng lượng của mình.)
"He went at the problem with a calm mind and found a solution."
(Anh ấy giải quyết vấn đề này với một tâm trí bình tĩnh và tìm ra giải pháp.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go at
1. Từ đồng nghĩa
Attack (tấn công)
Ví dụ: "The team attacked the problem with full force."
(Đội bóng tấn công vấn đề với tất cả sức lực.)
Tackle (giải quyết, xử lý)
Ví dụ: "She tackled the assignment with focus."
(Cô ấy xử lý nhiệm vụ này với sự tập trung.)
Set about (bắt tay vào làm)
Ví dụ: "He set about the task of cleaning the house."
(Anh ấy bắt tay vào công việc dọn dẹp nhà cửa.)
2. Từ trái nghĩa
Avoid (tránh)
Ví dụ: "He avoided the confrontation because he didn’t want to argue."
(Anh ấy tránh đối đầu vì không muốn cãi nhau.)
Back off (lùi lại, tránh xa)
Ví dụ: "She asked him to back off when he started to get too aggressive."
(Cô ấy yêu cầu anh ta lùi lại khi anh ta bắt đầu quá hung hăng.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)